Bản dịch của từ Obliviously trong tiếng Việt
Obliviously
Adverb

Obliviously (Adverb)
əblˈɪvɪəsli
əˈblɪv.i.əs.li
01
Không biết, không nhận thức; vô thức
Without awareness or conscious knowledge; unaware
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách đãng trí, lơ đãng, quên trước quên sau
In an absentminded or forgetful manner
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Vô ý, không cố ý; vô tình
Unwittingly or unintentionally
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Obliviously
Không có idiom phù hợp