Bản dịch của từ Obscured trong tiếng Việt

Obscured

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obscured (Verb)

əbskjˈʊɹd
əbskjˈʊɹd
01

Tránh bị nhìn thấy; che giấu.

Keep from being seen conceal.

Ví dụ

The truth about poverty is often obscured in media reports.

Sự thật về nghèo đói thường bị che giấu trong các báo cáo truyền thông.

Many social issues are not obscured in public discussions.

Nhiều vấn đề xã hội không bị che giấu trong các cuộc thảo luận công khai.

Is the impact of social media obscured by biased opinions?

Tác động của mạng xã hội có bị che giấu bởi ý kiến thiên lệch không?

She obscured her true feelings during the interview.

Cô ấy đã che giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn.

He never obscures his opinions when discussing social issues.

Anh ấy không bao giờ che giấu ý kiến của mình khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Dạng động từ của Obscured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Obscure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Obscured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Obscured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Obscures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Obscuring

Obscured (Adjective)

01

Không hiểu hoặc thể hiện rõ ràng.

Not clearly understood or expressed.

Ví dụ

His intentions were obscured during the community meeting last week.

Ý định của anh ấy đã bị che khuất trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Her opinions are not obscured; she speaks openly about social issues.

Ý kiến của cô ấy không bị che khuất; cô ấy nói thẳng về các vấn đề xã hội.

Why are the statistics obscured in the latest social report?

Tại sao các số liệu lại bị che khuất trong báo cáo xã hội gần đây?

The meaning of the poem was obscured by its complex language.

Ý nghĩa của bài thơ bị che khuất bởi ngôn ngữ phức tạp.

The explanation given by the speaker was not obscured and easy to follow.

Giải thích của người nói không bị che khuất và dễ hiểu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obscured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obscured

Không có idiom phù hợp