Bản dịch của từ Obscured trong tiếng Việt
Obscured
Obscured (Verb)
The truth about poverty is often obscured in media reports.
Sự thật về nghèo đói thường bị che giấu trong các báo cáo truyền thông.
Many social issues are not obscured in public discussions.
Nhiều vấn đề xã hội không bị che giấu trong các cuộc thảo luận công khai.
Is the impact of social media obscured by biased opinions?
Tác động của mạng xã hội có bị che giấu bởi ý kiến thiên lệch không?
She obscured her true feelings during the interview.
Cô ấy đã che giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc phỏng vấn.
He never obscures his opinions when discussing social issues.
Anh ấy không bao giờ che giấu ý kiến của mình khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Obscured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obscure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obscured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obscured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obscures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obscuring |
Obscured (Adjective)
Không hiểu hoặc thể hiện rõ ràng.
Not clearly understood or expressed.
His intentions were obscured during the community meeting last week.
Ý định của anh ấy đã bị che khuất trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Her opinions are not obscured; she speaks openly about social issues.
Ý kiến của cô ấy không bị che khuất; cô ấy nói thẳng về các vấn đề xã hội.
Why are the statistics obscured in the latest social report?
Tại sao các số liệu lại bị che khuất trong báo cáo xã hội gần đây?
The meaning of the poem was obscured by its complex language.
Ý nghĩa của bài thơ bị che khuất bởi ngôn ngữ phức tạp.
The explanation given by the speaker was not obscured and easy to follow.
Giải thích của người nói không bị che khuất và dễ hiểu.
Họ từ
Từ "obscured" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được che khuất hoặc làm cho khó nhìn thấy. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả sự mờ đục hoặc không rõ ràng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "obscured" với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh đến mức độ không rõ ràng trong ngữ cảnh nhận thức. Phiên âm của hai biến thể này tương đương, nhưng cách nhấn âm có thể thay đổi trong một số tình huống cụ thể.
Từ "obscured" bắt nguồn từ tiếng Latin "obscurus", có nghĩa là "tối tăm" hoặc "mờ mịt". Trong tiếng Pháp cổ, từ "obscurier" được sử dụng với ý nghĩa làm cho cái gì đó trở nên khó nhìn thấy hoặc hiểu. Thế kỷ XVII, từ này được đưa vào tiếng Anh với nghĩa là che giấu hoặc làm mờ đi. Ngày nay, "obscured" vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, chỉ việc làm cho thông tin hay sự vật trở nên không rõ ràng hoặc không dễ dàng nhận biết.
Từ "obscured" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các tài liệu học thuật và mô tả hình ảnh không rõ ràng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và triết học để chỉ những yếu tố không rõ ràng hoặc bị che khuất, thường liên quan đến sự hiểu biết hoặc cảm nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp