Bản dịch của từ Obscures trong tiếng Việt
Obscures
Obscures (Verb)
Làm cho cái gì đó khó nhìn thấy hoặc khó hiểu.
To make something difficult to see or understand.
The complex language obscures the main point of the social issue.
Ngôn ngữ phức tạp làm khó hiểu điểm chính của vấn đề xã hội.
The noise from the crowd obscures the speaker's voice during the debate.
Tiếng ồn từ đám đông làm che khuất giọng nói của diễn giả trong cuộc tranh luận.
Does the media obscures the truth about social inequality?
Liệu truyền thông có làm che khuất sự thật về bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Obscures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obscure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obscured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obscured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obscures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obscuring |
Obscures (Adjective)
Không rõ ràng hoặc minh bạch.
Not clear or transparent.
The fog obscures the view of the city skyline during the festival.
Sương mù làm mờ tầm nhìn về đường chân trời thành phố trong lễ hội.
The report does not obscures the real issues we face in society.
Báo cáo không làm mờ những vấn đề thực sự mà chúng ta phải đối mặt trong xã hội.
Does the media often obscures the truth about social issues?
Phải chăng truyền thông thường làm mờ sự thật về các vấn đề xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp