Bản dịch của từ Observative trong tiếng Việt

Observative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observative (Adjective)

ˈəbzɝvətɨv
ˈəbzɝvətɨv
01

Của, liên quan đến, bao gồm hoặc dựa trên quan sát; có khả năng quan sát, quan sát, chú ý, chú ý.

Of relating to consisting of or based on observation given to observation observant attentive heedful.

Ví dụ

She is always observative during group discussions.

Cô ấy luôn quan sát trong các cuộc thảo luận nhóm.

He is not very observative when it comes to social cues.

Anh ấy không quá quan sát khi đến với dấu hiệu xã hội.

Are you naturally observative or do you have to make an effort?

Bạn có tự nhiên quan sát hay phải cố gắng không?

She is very observative during group discussions in IELTS speaking.

Cô ấy rất quan sát trong các cuộc thảo luận nhóm trong IELTS nói.

He tends to be less observative when writing essays for IELTS.

Anh ấy có xu hướng ít quan sát hơn khi viết bài luận cho IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/observative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Observative

Không có idiom phù hợp