Bản dịch của từ Observatory trong tiếng Việt

Observatory

Noun [U/C]

Observatory (Noun)

əbzˈɝvətˌɔɹi
əbzˈɝɹvətˌoʊɹi
01

Một căn phòng hoặc tòa nhà chứa kính thiên văn hoặc thiết bị khoa học khác để nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên.

A room or building housing an astronomical telescope or other scientific equipment for the study of natural phenomena.

Ví dụ

The local observatory hosted a stargazing event last night.

Trạm quan sát địa phương đã tổ chức sự kiện ngắm sao tối qua.

Scientists at the observatory study celestial bodies and astronomical events.

Các nhà khoa học tại trạm quan sát nghiên cứu các hành tinh và sự kiện thiên văn.

The government funded the construction of a new observatory facility.

Chính phủ tài trợ xây dựng một cơ sở quan sát mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Observatory

Không có idiom phù hợp