Bản dịch của từ Observes trong tiếng Việt
Observes

Observes (Verb)
Chú ý hoặc nhận thức (điều gì đó) và cho rằng nó có ý nghĩa quan trọng.
Notice or perceive something and register it as being significant.
She observes people’s behavior during social events like parties.
Cô ấy quan sát hành vi của mọi người trong các sự kiện xã hội.
He does not observe the social cues in conversations.
Anh ấy không quan sát các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
What does she observe about social interactions in her study?
Cô ấy quan sát điều gì về các tương tác xã hội trong nghiên cứu của mình?
Dạng động từ của Observes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Observe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Observed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Observed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Observes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Observing |
Họ từ
Từ "observes" là động từ ở dạng hiện tại, ngụ ý hành động quan sát, theo dõi hoặc chứng kiến một hiện tượng hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "observes" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, giáo dục hay trong đời sống hàng ngày để diễn tả việc nhận biết và thu thập thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm và ngữ cảnh văn hóa mà nó được áp dụng.
Từ "observes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "observare", kết hợp từ "ob-" (nghĩa là "trước") và "servare" (nghĩa là "giữ" hoặc "quan sát"). Ban đầu, "observare" chỉ hành động theo dõi, giữ mắt hoặc chú ý đến một sự vật hoặc hiện tượng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc nhận biết và ghi nhận thông tin, điều này phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích.
Từ "observes" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến quan sát, phân tích và đưa ra nhận xét. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động theo dõi hay ghi nhận một hiện tượng, đối tượng nào đó trong nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, nó cũng được sử dụng để chỉ việc quan sát sự kiện hoặc hành vi trong các tình huống xã hội hoặc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



