Bản dịch của từ Obsidian trong tiếng Việt
Obsidian

Obsidian (Noun)
Một loại đá núi lửa cứng, sẫm màu, giống như thủy tinh được hình thành do sự đông cứng nhanh chóng của dung nham mà không kết tinh.
A hard dark glasslike volcanic rock formed by the rapid solidification of lava without crystallization.
Archaeologists found obsidian tools in ancient Aztec ruins last year.
Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy công cụ obsidian trong di tích Aztec cổ.
Many social groups do not use obsidian for their crafts anymore.
Nhiều nhóm xã hội không còn sử dụng obsidian cho các sản phẩm thủ công.
Did you know obsidian was used for weapons in prehistoric times?
Bạn có biết obsidian đã được sử dụng làm vũ khí trong thời kỳ tiền sử không?
Dạng danh từ của Obsidian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Obsidian | - |
Họ từ
Obsidian là một loại đá núi lửa hình thành từ sự làm nguội đột ngột của magma, chủ yếu có cấu trúc thủy tinh. Đá này thường có màu đen, nhưng cũng có thể xuất hiện dưới nhiều sắc thái khác như xanh lục hoặc nâu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "obsidian" được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt nào về hình thức viết hay phát âm. Obsidian có đặc tính sắc bén, thường được dùng trong sản xuất công cụ và đồ trang sức.
Từ "obsidian" có nguồn gốc từ từ Latin "obsidianus", có thể bắt nguồn từ tên của một người La Mã tên là Obsius, người đầu tiên phát hiện ra loại đá này. Obsidian là một loại đá núi lửa, được hình thành khi magma nhanh chóng làm nguội và kết tinh. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời cổ đại để chỉ vật liệu có độ cứng cao và sắc bén, thường được dùng để chế tác công cụ. Ý nghĩa hiện tại của "obsidian" không chỉ đề cập đến chất liệu mà còn gợi nhắc về tính chất vững chắc và thẩm mỹ của nó.
Từ "obsidian" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề khoa học và tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về đá quý, địa chất hoặc các hiện tượng tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "obsidian" thường xuất hiện trong nghiên cứu khảo cổ, nghệ thuật chế tác công cụ cũng như trong văn hóa dân gian liên quan đến các nền văn minh cổ đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp