Bản dịch của từ Obsidian trong tiếng Việt

Obsidian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsidian (Noun)

əbsˈɪdin
əbsˈɪdin
01

Một loại đá núi lửa cứng, sẫm màu, giống như thủy tinh được hình thành do sự đông cứng nhanh chóng của dung nham mà không kết tinh.

A hard dark glasslike volcanic rock formed by the rapid solidification of lava without crystallization.

Ví dụ

Archaeologists found obsidian tools in ancient Aztec ruins last year.

Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy công cụ obsidian trong di tích Aztec cổ.

Many social groups do not use obsidian for their crafts anymore.

Nhiều nhóm xã hội không còn sử dụng obsidian cho các sản phẩm thủ công.

Did you know obsidian was used for weapons in prehistoric times?

Bạn có biết obsidian đã được sử dụng làm vũ khí trong thời kỳ tiền sử không?

Dạng danh từ của Obsidian (Noun)

SingularPlural

Obsidian

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obsidian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obsidian

Không có idiom phù hợp