Bản dịch của từ Obtuse-angled trong tiếng Việt

Obtuse-angled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obtuse-angled (Adjective)

əbtˈus ˈæŋgld
əbtˈus ˈæŋgld
01

Có một hoặc nhiều góc tù.

Having an obtuse angle or angles.

Ví dụ

The obtuse-angled building design encourages social interactions among residents.

Thiết kế tòa nhà có góc tù khuyến khích sự tương tác xã hội giữa cư dân.

Many people do not appreciate obtuse-angled architecture in urban areas.

Nhiều người không đánh giá cao kiến trúc góc tù ở khu đô thị.

Is the new park's obtuse-angled layout effective for community gatherings?

Bố cục góc tù của công viên mới có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obtuse-angled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obtuse-angled

Không có idiom phù hợp