Bản dịch của từ Obtuse-angled trong tiếng Việt
Obtuse-angled

Obtuse-angled (Adjective)
Có một hoặc nhiều góc tù.
Having an obtuse angle or angles.
The obtuse-angled building design encourages social interactions among residents.
Thiết kế tòa nhà có góc tù khuyến khích sự tương tác xã hội giữa cư dân.
Many people do not appreciate obtuse-angled architecture in urban areas.
Nhiều người không đánh giá cao kiến trúc góc tù ở khu đô thị.
Is the new park's obtuse-angled layout effective for community gatherings?
Bố cục góc tù của công viên mới có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Tính từ "obtuse-angled" được sử dụng để mô tả một tam giác có một góc obtuse, tức là góc lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ít phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh hình học, "obtuse-angled" chỉ rõ đặc điểm của hình dạng và thường được áp dụng trong các lĩnh vực toán học và kiến trúc để phân loại các loại tam giác.
Từ "obtuse-angled" bắt nguồn từ hai thành tố: "obtuse" và "angled". "Obtuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obtusus", có nghĩa là "cùn" hoặc "chậm chạp", diễn tả một góc lớn hơn 90 độ và nhỏ hơn 180 độ trong hình học. "Angled" lại từ "angle", xuất phát từ tiếng Latin "angulus", nghĩa là "góc". Sự kết hợp này phản ánh chính xác đặc điểm của loại góc này, được sử dụng trong toán học và kỹ thuật để mô tả tính chất hình học của các đối tượng.
Từ "obtuse-angled" thường ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, nó được sử dụng chủ yếu trong môn hình học để mô tả một tam giác có góc lớn hơn 90 độ. Cụ thể, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về toán học hoặc khi thảo luận về đặc tính hình học. Trong đời sống thường nhật, từ này thường được dùng trong các tài liệu giảng dạy hoặc sách tham khảo liên quan đến hình học cơ bản.