Bản dịch của từ Obvious reason trong tiếng Việt

Obvious reason

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obvious reason (Noun)

ˈɑbviəs ɹˈizən
ˈɑbviəs ɹˈizən
01

Một lý do rõ ràng và hiển nhiên không cần phải suy nghĩ hay giải thích sâu sắc.

A reason that is clear and evident without any need for deep thought or explanation.

Ví dụ

The obvious reason for poverty is lack of education in society.

Lý do hiển nhiên cho nghèo đói là thiếu giáo dục trong xã hội.

There is no obvious reason for the increase in crime rates.

Không có lý do hiển nhiên nào cho sự gia tăng tỷ lệ tội phạm.

Is the obvious reason for homelessness the high cost of living?

Lý do hiển nhiên cho tình trạng vô gia cư có phải là chi phí sinh hoạt cao?

02

Một lý do có thể dễ dàng nhận thấy hoặc được công nhận, thường được mọi người coi là hợp lý.

A justification that can be easily perceived or recognized, often perceived by people as logical.

Ví dụ

The obvious reason for the protest was the rising cost of living.

Lý do rõ ràng cho cuộc biểu tình là chi phí sinh hoạt tăng cao.

There is no obvious reason for the sudden increase in crime rates.

Không có lý do rõ ràng nào cho sự gia tăng đột ngột của tỷ lệ tội phạm.

Is the obvious reason for the debate about social inequality clear?

Lý do rõ ràng cho cuộc tranh luận về bất bình đẳng xã hội có rõ ràng không?

03

Một giải thích không cần bằng chứng quan trọng hoặc lý do phức tạp để hiểu.

An explanation that does not require significant evidence or complex reasoning to understand.

Ví dụ

The obvious reason for poverty is lack of education in communities.

Lý do hiển nhiên cho nghèo đói là thiếu giáo dục trong cộng đồng.

There is no obvious reason for the sudden increase in crime rates.

Không có lý do hiển nhiên cho sự gia tăng đột ngột của tội phạm.

Is the obvious reason for homelessness the high cost of living?

Lý do hiển nhiên cho tình trạng vô gia cư có phải là chi phí sinh hoạt cao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obvious reason/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obvious reason

Không có idiom phù hợp