Bản dịch của từ Occlusal radiograph trong tiếng Việt

Occlusal radiograph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occlusal radiograph (Noun)

əklˈusəl ɹˈeɪdiɔɹfˈæŋ
əklˈusəl ɹˈeɪdiɔɹfˈæŋ
01

Một loại x-quang nha khoa ghi lại toàn bộ cung răng để đánh giá mối quan hệ giữa răng hàm trên và hàm dưới.

A type of dental x-ray that captures the entire arch of teeth to assess the relationships between the upper and lower teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật hình ảnh được sử dụng trong nha khoa để nhìn thấy cấu trúc của hàm và sự thẳng hàng của răng.

An imaging technique used in dentistry to visualize the structure of the jaw and the alignment of teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để giúp xác định các vấn đề như sâu răng, răng bị ảnh hưởng, và vấn đề sắp xếp răng.

Used to help identify issues such as cavities, impacted teeth, and tooth alignment problems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Occlusal radiograph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occlusal radiograph

Không có idiom phù hợp