Bản dịch của từ Occupant trong tiếng Việt
Occupant
Occupant (Noun)
The occupant of the apartment next door is a friendly young woman.
Người ở căn hộ bên cạnh là một phụ nữ trẻ thân thiện.
The car's occupant was listening to music while waiting for a friend.
Người ngồi trong xe đang nghe nhạc trong khi đợi một người bạn.
The train's occupant in seat 12A was reading a book during the journey.
Người ngồi trên tàu ở ghế 12A đang đọc sách trong suốt hành trình.
Dạng danh từ của Occupant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Occupant | Occupants |
Kết hợp từ của Occupant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sole occupant Người độc thân | The sole occupant of the house was a young girl. Người ở một mình trong căn nhà là một cô gái trẻ. |
Next occupant Người kế vị | The next occupant of the apartment moved in last week. Người dọn vào căn hộ kế tiếp đã chuyển vào tuần trước. |
Previous occupant Người cư trú trước đó | The previous occupant of the house left behind some belongings. Người cư trú trước đó của căn nhà đã để lại một số đồ đạc. |
Future occupant Người cư ngụ tương lai | The future occupant of the apartment is a young couple. Người ở tương lai của căn hộ là một cặp vợ chồng trẻ. |
Present occupant Cư dân hiện tại | The present occupant of the house is mr. smith. Người cư trú hiện tại của căn nhà là ông smith. |
Họ từ
Từ "occupant" có nghĩa là người hoặc vật đang chiếm giữ một không gian hoặc địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Anh-Mỹ và Anh-Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "occupant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occupantem", dạng hiện tại phân từ của động từ "occupare", có nghĩa là "chiếm lấy" hoặc "sở hữu". Thành phần "ob-" có nghĩa là "trên" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Từ thời cổ đại, khái niệm "chiếm" đã liên quan đến việc sở hữu không gian hoặc vị trí. Trong ngữ cảnh hiện tại, "occupant" chỉ người hoặc sinh vật đang sống hoặc sử dụng một không gian nào đó, phản ánh mối quan hệ giữa chủ thể và môi trường mà họ chiếm giữ.
Từ "occupant" thường xuất hiện trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến mô tả sự hiện diện hoặc vai trò của một cá nhân trong không gian cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề như nhà ở, quyền sử dụng đất hoặc hành vi của người cư trú. Trong những tình huống thực tế hơn, "occupant" thường được sử dụng trong pháp lý, bất động sản và an toàn công cộng để chỉ những người đang sinh sống hoặc sử dụng một tài sản nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp