Bản dịch của từ Occupant trong tiếng Việt

Occupant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occupant(Noun)

ˈɒkjʊpənt
ˈɑkjəpənt
01

Một người cư trú hoặc có mặt tại một địa điểm cụ thể.

A person who resides or is present in a particular place

Ví dụ
02

Người đảm nhiệm một vị trí hoặc chức vụ

One who occupies a position or office

Ví dụ
03

Một người thuê nhà hoặc người ở trọ

A tenant or lodger

Ví dụ