Bản dịch của từ Ochre trong tiếng Việt

Ochre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ochre (Noun)

ˈoʊkɚ
ˈoʊkəɹ
01

Một chất màu đất có chứa oxit sắt, điển hình là đất sét, có màu sắc khác nhau từ vàng nhạt đến nâu hoặc đỏ.

An earthy pigment containing ferric oxide typically with clay varying from light yellow to brown or red.

Ví dụ

The artist used ochre to paint community murals in 2022.

Nghệ sĩ đã sử dụng màu đất để vẽ tranh tường cộng đồng vào năm 2022.

Many people do not know ochre is a natural pigment.

Nhiều người không biết màu đất là một loại sắc tố tự nhiên.

Is ochre the best choice for eco-friendly art projects?

Màu đất có phải là lựa chọn tốt nhất cho các dự án nghệ thuật thân thiện với môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ochre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ochre

Không có idiom phù hợp