Bản dịch của từ Ochre trong tiếng Việt
Ochre
Ochre (Noun)
The artist used ochre to paint community murals in 2022.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu đất để vẽ tranh tường cộng đồng vào năm 2022.
Many people do not know ochre is a natural pigment.
Nhiều người không biết màu đất là một loại sắc tố tự nhiên.
Is ochre the best choice for eco-friendly art projects?
Màu đất có phải là lựa chọn tốt nhất cho các dự án nghệ thuật thân thiện với môi trường không?
Họ từ
Ochre là một loại khoáng chất pigment tự nhiên, thường có màu vàng, nâu hoặc đỏ, được hình thành từ các oxit sắt. Từ này đã được sử dụng từ thời kỳ đồ đá để trang trí và trong các buổi lễ. Trong tiếng Anh, "ochre" được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt. Cả hai biến thể đều dùng để chỉ cùng một loại màu sắc và vật liệu, chủ yếu trong nghệ thuật và trang trí.
Từ "ochre" xuất phát từ tiếng Latinh "ochra", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ōchros", mang nghĩa là màu vàng hoặc đất màu vàng. Trong lịch sử, "ochre" đề cập đến một loại khoáng sản tự nhiên có màu sắc đa dạng, từ vàng đến đỏ, được sử dụng từ thời kỳ tiền sử trong nghệ thuật và trang trí. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ cả màu sắc lẫn loại chất liệu, phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa lịch sử nghệ thuật và vật liệu thiên nhiên.
Từ "ochre" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, nhưng thường thấy trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, khoa học và địa chất. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập đến khi thảo luận về màu sắc hoặc vật liệu. Trong khi đó, ở phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng "ochre" khi mô tả màu sắc trong tranh vẽ hoặc khái niệm liên quan đến đất sét màu. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về văn hóa và lịch sử nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp