Bản dịch của từ Oculated trong tiếng Việt
Oculated

Oculated (Adjective)
Bị ô nhiễm.
Ocellated.
The oculated design of the logo attracted many young social media users.
Thiết kế có mắt của logo thu hút nhiều người dùng mạng xã hội trẻ.
The oculated pattern on the shirt did not appeal to older customers.
Mẫu có mắt trên áo không thu hút khách hàng lớn tuổi.
Is that oculated style popular among fashion influencers on Instagram?
Phong cách có mắt đó có phổ biến trong giới ảnh hưởng thời trang trên Instagram không?
Từ "oculated" trong tiếng Anh thường được dùng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về vi sinh vật và y học, để chỉ việc được tiêm vaccine hoặc có sự tác động từ một nguồn bên ngoài để phát triển miễn dịch. Từ này thường không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể gặp thuật ngữ gần gũi hơn như "vaccinated" trong ngôn ngữ thông thường hơn. Sự dùng từ chủ yếu nằm ở tính chất chính thức và lĩnh vực áp dụng.
Từ "oculated" xuất phát từ tiếng Latin "oculare", có nghĩa là "mắt" hoặc "nhìn". Trong lĩnh vực sinh học, "oculated" thường dùng để chỉ việc có sự xuất hiện của mắt (cái nhìn) hoặc mắt cây (nút đâm chồi). Từ gốc này phản ánh sự liên quan đến nhìn nhận và đánh giá. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học để mô tả các phương pháp nhân giống cây trồng thông qua kỹ thuật ghép mắt.
Từ "oculated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về di truyền, y tế và sinh học để chỉ việc tiêm chủng hoặc tạo miễn dịch. Cụ thể, trong ngữ cảnh y tế, việc "oculated" áp dụng khi thảo luận về các phương pháp phòng ngừa bệnh tật, như vaccine. Từ này hiếm khi xuất hiện trong văn nói hàng ngày và các chủ đề không chuyên môn.