Bản dịch của từ Oculated trong tiếng Việt

Oculated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oculated (Adjective)

01

Bị ô nhiễm.

Ocellated.

Ví dụ

The oculated design of the logo attracted many young social media users.

Thiết kế có mắt của logo thu hút nhiều người dùng mạng xã hội trẻ.

The oculated pattern on the shirt did not appeal to older customers.

Mẫu có mắt trên áo không thu hút khách hàng lớn tuổi.

Is that oculated style popular among fashion influencers on Instagram?

Phong cách có mắt đó có phổ biến trong giới ảnh hưởng thời trang trên Instagram không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oculated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oculated

Không có idiom phù hợp