Bản dịch của từ Oculus trong tiếng Việt

Oculus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oculus (Noun)

ˈɑkjələs
ˈɑkjələs
01

Một lỗ mở hoặc thiết kế hình tròn hoặc giống như mắt.

A round or eyelike opening or design.

Ví dụ

The oculus in the museum allows natural light to enter beautifully.

Oculus trong bảo tàng cho ánh sáng tự nhiên vào một cách đẹp đẽ.

There is no oculus in the new community center design.

Không có oculus trong thiết kế của trung tâm cộng đồng mới.

Is the oculus in the new library large enough for events?

Oculus trong thư viện mới có đủ lớn cho các sự kiện không?

The oculus in the building's ceiling allowed natural light to enter.

Cái oculus trong trần nhà cho phép ánh sáng tự nhiên vào.

There was no oculus in the room, so it felt dark and stuffy.

Không có cái oculus trong căn phòng, nên cảm thấy tối tăm và ngột ngạt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oculus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oculus

Không có idiom phù hợp