Bản dịch của từ Oculus trong tiếng Việt
Oculus

Oculus (Noun)
The oculus in the museum allows natural light to enter beautifully.
Oculus trong bảo tàng cho ánh sáng tự nhiên vào một cách đẹp đẽ.
There is no oculus in the new community center design.
Không có oculus trong thiết kế của trung tâm cộng đồng mới.
Is the oculus in the new library large enough for events?
Oculus trong thư viện mới có đủ lớn cho các sự kiện không?
The oculus in the building's ceiling allowed natural light to enter.
Cái oculus trong trần nhà cho phép ánh sáng tự nhiên vào.
There was no oculus in the room, so it felt dark and stuffy.
Không có cái oculus trong căn phòng, nên cảm thấy tối tăm và ngột ngạt.
Họ từ
Từ "oculus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "mắt". Trong kiến trúc, "oculus" thường dùng để chỉ cửa sổ tròn hoặc lỗ hổng trên mái hoặc trần nhà, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào, đồng thời cung cấp tầm nhìn ra bên ngoài. Trong ngữ cảnh hiện đại, "oculus" còn được dùng để chỉ một dòng sản phẩm kính thực tế ảo của công ty Facebook (Meta). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "oculus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "mắt". Nó xuất hiện lần đầu trong văn bản Latin cổ, nơi nó được sử dụng để chỉ các hình thức nhìn thấy hoặc các cấu trúc hình tròn giống như mắt. Trong kiến trúc, "oculus" dùng để chỉ một cửa sổ tròn hoặc một lỗ mở trên mái, cho phép ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn vào không gian bên trong. Sự kết nối này giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại cho thấy vai trò của "oculus" trong việc tạo ra ánh sáng và tầm nhìn, tương tự như chức năng của mắt.
Từ "oculus" thường không phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc với liên quan đến kiến trúc hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "oculus" thường được sử dụng để chỉ lỗ hổng hình tròn trên đỉnh của công trình xây dựng, như mái vòm. Từ này xuất hiện trong các lĩnh vực như lịch sử nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế, đặc biệt trong các bài viết hoặc thảo luận về các công trình nổi tiếng như Pantheon ở Roma.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp