Bản dịch của từ Od trong tiếng Việt
Od

Od (Noun)
Do you believe in the existence of od in our society?
Bạn có tin vào sự tồn tại của od trong xã hội chúng ta không?
There is no scientific evidence to support the concept of od.
Không có bằng chứng khoa học nào để ủng hộ khái niệm od.
The ancient Greeks believed in the power of od to explain phenomena.
Người Hy Lạp cổ đại tin vào sức mạnh của od để giải thích hiện tượng.
Od! I can't believe the news about the social reform.
Ôi Chúa ơi! Tôi không thể tin tin tức về cải cách xã hội.
She never utters 'od' in her IELTS speaking practice.
Cô ấy không bao giờ nói 'Ôi Chúa ơi' trong luyện nói IELTS của mình.
Did you use 'od' in your essay about social issues?
Bạn có sử dụng 'Ôi Chúa ơi' trong bài luận của mình về vấn đề xã hội không?
He suffered an od after taking too many painkillers.
Anh ấy bị od sau khi uống quá nhiều thuốc giảm đau.
She never experienced an od despite her chronic pain condition.
Cô ấy chưa từng trải qua od mặc dù cô ấy mắc bệnh đau mãn tính.
Did the patient have an od from misusing prescription medication?
Bệnh nhân có bị od do sử dụng sai thuốc kê đơn không?
Od (Verb)
He OD'd on prescription pills before his IELTS exam.
Anh ta đã uống quá liều viên thuốc trước kỳ thi IELTS của mình.
She didn't OD on any substances during the speaking test.
Cô ấy không uống quá liều bất kỳ chất nào trong bài thi nói.
Did they OD on any medication before the writing section?
Họ đã uống quá liều bất kỳ loại thuốc nào trước phần viết không?
Từ "od" trong tiếng Anh là một thuật ngữ hiếm, có nghĩa là sự ngửi thấy một mùi khó chịu hoặc một phản ứng buồn nôn do mùi hương phát ra từ một chất nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết cho các nghiên cứu về mùi hương và hóa học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "od" ít được sử dụng; thường gặp hơn là từ "odor" (tiếng Anh Mỹ) và "odour" (tiếng Anh Anh), trong đó "odor" có âm tiết ngắn hơn khi phát âm. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả.
Từ "od" bắt nguồn từ tiếng Latinh "odor", có nghĩa là "mùi hương" hoặc "hơi thở". Từ này liên quan đến cảm giác của khứu giác và thường được sử dụng để chỉ những cảm giác nổi bật và dễ nhận biết do sự hiện diện của các chất hóa học trong không khí. Trong lịch sử, khái niệm về "od" cũng đã mở rộng để diễn tả những cảm xúc hoặc trạng thái "tinh thần" liên quan đến sự thu hút hoặc duyên dáng. Hiện nay, từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực hóa học và thơ ca, nhấn mạnh mối quan hệ giữa mùi hương và các trải nghiệm cảm xúc.
Từ "od" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và cũng không xuất hiện trong các kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh tiếng Anh rộng hơn, "od" có thể được coi là viết tắt không chính thức hoặc chơi chữ từ các từ có nghĩa khác, nhưng không có ứng dụng cụ thể rõ ràng. Từ này thường không được sử dụng trong văn phạm, giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết học thuật, dẫn đến sự không phổ biến của nó trong các tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp