Bản dịch của từ Oddments trong tiếng Việt
Oddments

Oddments (Noun)
Các mảnh vụn hoặc tàn dư khác nhau.
Various scraps or remnants.
People donate oddments to help the less fortunate in our community.
Mọi người quyên góp những đồ thừa để giúp đỡ người nghèo trong cộng đồng.
They do not need oddments for the charity event this Saturday.
Họ không cần đồ thừa cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này.
What oddments can we collect for the local shelter this month?
Chúng ta có thể thu thập những đồ thừa nào cho nơi trú ẩn địa phương trong tháng này?
Họ từ
Từ "oddments" (đôi khi được viết là "odds and ends") chỉ những món đồ lẻ tẻ, thừa thãi hoặc không hoàn chỉnh, thường không có giá trị lớn nhưng có thể hữu ích trong một số trường hợp nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "oddments" được sử dụng phổ biến để chỉ các đồ lặt vặt, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "odds and ends" với nghĩa tương tự. Hình thức phát âm và cách sử dụng trải qua sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ "oddments" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "odde", có nghĩa là "khác biệt" hoặc "lẻ". Nó xuất phát từ gốc ngôn ngữ Đức cổ, phản ánh bản chất của những sự vật không hoàn chỉnh hoặc dư thừa. Trong bối cảnh hiện tại, "oddments" được sử dụng để chỉ những thứ còn lại, thường là những mảnh vụn hoặc đồ vật không đồng bộ, từ đó nhấn mạnh ý nghĩa về sự không đồng nhất và sự lẻ tẻ trong các tập hợp đồ vật.
Từ "oddments" thường không được sử dụng phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất của từ này mang tính chất chuyên ngành và không phổ quát. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hóa lặt vặt hoặc những món đồ thừa trong thương mại, văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về đồ vật không đồng nhất. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn bản mô tả hoặc phân tích liên quan đến hàng hóa và tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp