Bản dịch của từ Odontogenic trong tiếng Việt

Odontogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odontogenic (Adjective)

ˌɑdʒəntˈɑtɨŋɡən
ˌɑdʒəntˈɑtɨŋɡən
01

Của hoặc liên quan đến sự phát triển của răng; được chỉ định cụ thể hoặc có nguồn gốc từ mô tạo ra răng.

Of or relating to the development of teeth specifically designating or derived from tissue that gives rise to teeth.

Ví dụ

The odontogenic tumors can affect both children and adults significantly.

Các khối u odontogenic có thể ảnh hưởng đáng kể đến cả trẻ em và người lớn.

Odontogenic issues do not only impact dental health but also social life.

Các vấn đề odontogenic không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn đến cuộc sống xã hội.

Are odontogenic tumors common in urban areas like New York City?

Các khối u odontogenic có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odontogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odontogenic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.