Bản dịch của từ Odorless trong tiếng Việt

Odorless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odorless (Adjective)

ˈoʊdɚləs
ˈoʊdɚləs
01

Không có mùi.

Having no odor.

Ví dụ

The odorless detergent is perfect for sensitive skin.

Detergent không mùi hoàn hảo cho da nhạy cảm.

She prefers odorless candles in her social gatherings.

Cô ấy thích nến không mùi trong các buổi tụ tập xã hội.

The odorless paint used in the community center renovation.

Sơn không mùi được sử dụng trong việc cải tạo trung tâm cộng đồng.

Dạng tính từ của Odorless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Odorless

Không mùi

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odorless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odorless

Không có idiom phù hợp