Bản dịch của từ Odorless trong tiếng Việt
Odorless

Odorless (Adjective)
Không có mùi.
Having no odor.
The odorless detergent is perfect for sensitive skin.
Detergent không mùi hoàn hảo cho da nhạy cảm.
She prefers odorless candles in her social gatherings.
Cô ấy thích nến không mùi trong các buổi tụ tập xã hội.
The odorless paint used in the community center renovation.
Sơn không mùi được sử dụng trong việc cải tạo trung tâm cộng đồng.
Dạng tính từ của Odorless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Odorless Không mùi | - | - |
Từ "odorless" được sử dụng để chỉ một vật thể hoặc chất liệu không có mùi. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong hóa học và sinh học, để mô tả các khí hoặc chất lỏng mà không phát ra mùi hương nhận biết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, và thường chỉ thấy trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ "odorless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần gốc "odor" xuất phát từ "odorare", mang nghĩa là "mùi" hoặc "khứu giác". Tiền tố "less" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, thể hiện sự thiếu hụt hoặc không có. Kết hợp lại, "odorless" chỉ trạng thái không có mùi, phản ánh sự phát triển trong việc phân loại và nhận diện chất liệu, đặc biệt trong các lĩnh vực như hóa học và an toàn môi trường. Việc sử dụng từ này góp phần vào việc mô tả các chất mà không ảnh hưởng tới khứu giác, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định tính chất vật lý.
Từ “odorless” xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Trong ngữ cảnh học thuật và khoa học, từ này thường được dùng để mô tả các chất hoặc tình huống không có mùi, như khí ga hoặc chất hóa học. Từ “odorless” có thể thấy trong các bài báo nghiên cứu về hóa học, sinh học hoặc môi trường, khi thảo luận về tính an toàn và các đặc tính vật lý của các chất. Do đó, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này là cần thiết cho học viên trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp