Bản dịch của từ Odourless trong tiếng Việt

Odourless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odourless (Adjective)

oʊdˈʊɹləs
oʊdˈʊɹləs
01

Không có mùi.

Having no odour.

Ví dụ

Water is usually odourless and essential for all living beings.

Nước thường không mùi và cần thiết cho tất cả sinh vật sống.

Many people believe odourless substances are less harmful to health.

Nhiều người tin rằng các chất không mùi ít gây hại cho sức khỏe.

Is an odourless environment better for social gatherings and events?

Môi trường không mùi có tốt hơn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng tính từ của Odourless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Odourless

Không mùi

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odourless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odourless

Không có idiom phù hợp