Bản dịch của từ Odourless trong tiếng Việt
Odourless

Odourless (Adjective)
Không có mùi.
Having no odour.
Water is usually odourless and essential for all living beings.
Nước thường không mùi và cần thiết cho tất cả sinh vật sống.
Many people believe odourless substances are less harmful to health.
Nhiều người tin rằng các chất không mùi ít gây hại cho sức khỏe.
Is an odourless environment better for social gatherings and events?
Môi trường không mùi có tốt hơn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng tính từ của Odourless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Odourless Không mùi | - | - |
Từ "odourless" (có nghĩa là không có mùi) được sử dụng để miêu tả một chất hoặc vật liệu không phát ra bất kỳ mùi hương nào, thường thấy trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách viết và phát âm không có sự khác biệt giữa hai biến thể này. Sự không có mùi thường được coi là một đặc tính quan trọng trong việc đánh giá an toàn và chất lượng của nhiều sản phẩm hóa học và thực phẩm.
Từ "odourless" có nguồn gốc từ tiếng Latin "odor", nghĩa là "mùi", kết hợp với tiền tố "less", có nghĩa là "không có". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 để chỉ các chất hoặc vật liệu không có mùi đặc trưng. Sự chuyển nghĩa từ Latin đến tiếng Anh phản ánh sự phát triển trong việc mô tả tính chất vật lý của các chất, nhằm xác định tính chất mà không ảnh hưởng đến cảm quan khứu giác.
Từ "odourless" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi viết và nói, nơi người học thường cần mô tả đặc tính vật lý của một sản phẩm hoặc chất liệu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, môi trường và công nghiệp, chủ yếu để mô tả các chất khí hoặc hóa chất không có mùi, như trong an toàn lao động hoặc nghiên cứu chất lượng không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp