Bản dịch của từ Off trong tiếng Việt
Off

Off (Adverb)
Được sử dụng theo nhiều cách khác nhau dành riêng cho từng cụm từ thành ngữ, ví dụ: mang ra, khoe khoang, trì hoãn, nói ra, v.v. xem mục nhập cho cụm từ riêng lẻ.
Used in various other ways specific to individual idiomatic phrases, e.g. bring off, show off, put off, tell off, etc. see the entry for the individual phrase.
She showed off her new dress at the party.
Cô ấy khoe chiếc váy mới của mình trong bữa tiệc.
He put off discussing the issue until the next meeting.
Anh ấy trì hoãn việc thảo luận vấn đề này cho đến cuộc họp tiếp theo.
The teacher told off the student for being disruptive in class.
Giáo viên mắng học sinh vì quậy phá trong lớp.
Vào trạng thái không hoạt động hoặc không tồn tại.
Into a state of non-operation or non-existence.
The lights were off during the blackout.
Đèn tắt khi mất điện.
She turned off her phone before the meeting.
Cô ấy tắt điện thoại trước cuộc họp.
The TV was off when I entered the room.
TV tắt khi tôi bước vào phòng.
She brushed the dirt off her clothes before entering the party.
Cô phủi bụi bẩn trên quần áo trước khi bước vào bữa tiệc.
He turned the lights off before leaving the room.
Anh ấy tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.
The teacher told the students to switch off their phones during class.
Giáo viên bảo học sinh tắt điện thoại trong giờ học.
Dạng trạng từ của Off (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Off Tắt | - | - |
Off (Adjective)
The behavior of the bully was completely off-putting to everyone.
Hành vi của kẻ bắt nạt hoàn toàn gây khó chịu cho mọi người.
His off attitude towards the homeless man shocked the community.
Thái độ không tốt của anh ta đối với người đàn ông vô gia cư đã gây sốc cho cộng đồng.
The politician's off remarks about immigrants caused public outrage.
Nhận xét thiếu chính xác của chính trị gia về người nhập cư đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.
Hiện tại không có sẵn. (của một món ăn trong thực đơn)
Presently unavailable. (of a dish on a menu)
The steak was off, so I ordered a different dish.
Món bít tết đã hết nên tôi gọi món khác.
The restaurant apologized for serving off food to the customers.
Nhà hàng xin lỗi vì đã phục vụ đồ ăn cho khách hàng.
The off menu item was replaced with a fresh alternative.
Món không có trong thực đơn đã được thay thế bằng món mới thay thế.
He hit the ball off the back foot towards the boundary.
Anh ta đánh bóng bằng chân sau về phía đường biên.
The fielder positioned himself off the leg side to catch.
Người đánh bóng định vị mình ở bên chân để bắt.
The bowler bowled an off-spin delivery to confuse the batsman.
Người ném bóng thực hiện một cú giao bóng không xoáy để khiến người đánh bóng bối rối.
Dạng tính từ của Off (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Off Tắt | - | - |
Off (Preposition)
(thông tục, đúng hơn là 'từ') không thuộc quyền sở hữu của.
(colloquial, more properly 'from') out of the possession of.
She's been off work for a week due to illness.
Cô ấy đã nghỉ làm một tuần vì bị bệnh.
John was off the grid for a month after his backpacking trip.
John đã rời khỏi lưới điện một tháng sau chuyến đi du lịch bụi của anh ấy.
The team decided to take the day off to celebrate their success.
Nhóm quyết định nghỉ làm một ngày để ăn mừng thành công của họ.
Bị loại bỏ hoặc trừ đi.
Removed or subtracted from.
She took a day off to spend time with her family.
Cô xin nghỉ một ngày để dành thời gian cho gia đình.
He turned off his phone to disconnect from work.
Anh tắt điện thoại để ngắt kết nối với công việc.
The students were off school for the summer break.
Học sinh được nghỉ học để nghỉ hè.
She walked off the stage after finishing her speech.
Cô bước ra khỏi sân khấu sau khi kết thúc bài phát biểu của mình.
He turned off his phone during the meeting.
Anh ấy tắt điện thoại trong cuộc họp.
The cat jumped off the table onto the floor.
Con mèo nhảy khỏi bàn xuống sàn.
Off (Verb)
(thông tục, lóng) giết.
(transitive, slang) to kill.
The gang planned to off their rival in the turf war.
Các băng nhóm đã lên kế hoạch tiêu diệt đối thủ của họ trong cuộc chiến trên sân.
The mob boss ordered his henchmen to off the informant.
Ông trùm của đám đông đã ra lệnh cho tay sai của mình loại bỏ người cung cấp thông tin.
The hitman was hired to off the target before the trial.
Kẻ sát thủ được thuê để đuổi mục tiêu trước phiên tòa.
(chuyển tiếp, singapore, philippines, nigeria) để tắt.
(transitive, singapore, philippines, nigeria) to switch off.
She offed her phone during dinner to avoid distractions.
Cô ấy tắt điện thoại trong bữa tối để tránh bị phân tâm.
They offed the lights to create a cozy atmosphere for guests.
Họ tắt đèn để tạo bầu không khí ấm cúng cho khách.
He offed the TV to encourage family bonding time.
Anh ấy tắt TV để khuyến khích thời gian gắn kết gia đình.
Dạng động từ của Off (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Off |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offing |
Off (Noun)
From the off, the social event was filled with excitement.
Ngay từ đầu, sự kiện xã hội đã tràn ngập sự phấn khích.
At the off, everyone gathered for the charity fundraiser.
Khi bắt đầu, mọi người tập trung lại để gây quỹ từ thiện.
The social campaign was successful right from the off.
Chiến dịch xã hội đã thành công ngay từ đầu.
Từ "off" là một trạng từ và giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự tách rời, ngắt kết nối hoặc không hoạt động. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "off" được sử dụng tương đối tương đồng, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, người Anh thường sử dụng "off" trong cụm từ "off work" để chỉ việc nghỉ làm, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng "out of work" hoặc "off duty". Từ này cũng được dùng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp như "turn off" (tắt) hoặc "take off" (cất cánh).
Từ "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of" (một dạng của "off"). Từ nguyên này xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *ōf, hàm ý về việc tách rời hoặc không còn liên kết. Thời gian trôi qua, nghĩa của "off" đã phát triển, bao gồm cả các khía cạnh như vị trí, trạng thái ngắt kết nối và hành động từ bỏ. Hiện nay, "off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự tách biệt hoặc sự ngừng hoạt động của một vật hoặc hành động nào đó.
Từ "off" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhất là trong ngữ cảnh nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ hành động rời xa hoặc tắt một thiết bị. Từ này cũng phổ biến trong viết và đọc, thường liên quan đến các chủ đề như du lịch và hành động. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "off" có thể được sử dụng để diễn tả việc ngừng hoạt động hoặc tạm dừng một hoạt động nào đó, như trong câu "turn off the light" hoặc "take the day off".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



