Bản dịch của từ Off trong tiếng Việt

Off

Adverb Adjective Preposition Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off (Adverb)

ˈɔf
ɑf
01

Được sử dụng theo nhiều cách khác nhau dành riêng cho từng cụm từ thành ngữ, ví dụ: mang ra, khoe khoang, trì hoãn, nói ra, v.v. xem mục nhập cho cụm từ riêng lẻ.

Used in various other ways specific to individual idiomatic phrases, e.g. bring off, show off, put off, tell off, etc. see the entry for the individual phrase.

Ví dụ

She showed off her new dress at the party.

Cô ấy khoe chiếc váy mới của mình trong bữa tiệc.

He put off discussing the issue until the next meeting.

Anh ấy trì hoãn việc thảo luận vấn đề này cho đến cuộc họp tiếp theo.

The teacher told off the student for being disruptive in class.

Giáo viên mắng học sinh vì quậy phá trong lớp.

02

Vào trạng thái không hoạt động hoặc không tồn tại.

Into a state of non-operation or non-existence.

Ví dụ

The lights were off during the blackout.

Đèn tắt khi mất điện.

She turned off her phone before the meeting.

Cô ấy tắt điện thoại trước cuộc họp.

The TV was off when I entered the room.

TV tắt khi tôi bước vào phòng.

03

Để loại bỏ hoặc tách ra, hoặc được loại bỏ hoặc tách ra.

So as to remove or separate, or be removed or separated.

Ví dụ

She brushed the dirt off her clothes before entering the party.

Cô phủi bụi bẩn trên quần áo trước khi bước vào bữa tiệc.

He turned the lights off before leaving the room.

Anh ấy tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.

The teacher told the students to switch off their phones during class.

Giáo viên bảo học sinh tắt điện thoại trong giờ học.

Dạng trạng từ của Off (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Off

Tắt

-

-

Off (Adjective)

ˈɔf
ɑf
01

(nói rộng ra là úc, tiếng lóng) kinh tởm, ghê tởm, ghê tởm.

(by extension, australia, slang) disgusting, repulsive, abhorrent.

Ví dụ

The behavior of the bully was completely off-putting to everyone.

Hành vi của kẻ bắt nạt hoàn toàn gây khó chịu cho mọi người.

His off attitude towards the homeless man shocked the community.

Thái độ không tốt của anh ta đối với người đàn ông vô gia cư đã gây sốc cho cộng đồng.

The politician's off remarks about immigrants caused public outrage.

Nhận xét thiếu chính xác của chính trị gia về người nhập cư đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.

02

Hiện tại không có sẵn. (của một món ăn trong thực đơn)

Presently unavailable. (of a dish on a menu)

Ví dụ

The steak was off, so I ordered a different dish.

Món bít tết đã hết nên tôi gọi món khác.

The restaurant apologized for serving off food to the customers.

Nhà hàng xin lỗi vì đã phục vụ đồ ăn cho khách hàng.

The off menu item was replaced with a fresh alternative.

Món không có trong thực đơn đã được thay thế bằng món mới thay thế.

03

(cricket) trong hoặc về phía nửa sân cách xa chân của người đánh bóng; phía bên phải dành cho người đánh bóng thuận tay phải.

(cricket) in, or towards the half of the field away from the batsman's legs; the right side for a right-handed batsman.

Ví dụ

He hit the ball off the back foot towards the boundary.

Anh ta đánh bóng bằng chân sau về phía đường biên.

The fielder positioned himself off the leg side to catch.

Người đánh bóng định vị mình ở bên chân để bắt.

The bowler bowled an off-spin delivery to confuse the batsman.

Người ném bóng thực hiện một cú giao bóng không xoáy để khiến người đánh bóng bối rối.

Dạng tính từ của Off (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Off

Tắt

-

-

Off (Preposition)

ˈɔf
ɑf
01

(thông tục, đúng hơn là 'từ') không thuộc quyền sở hữu của.

(colloquial, more properly 'from') out of the possession of.

Ví dụ

She's been off work for a week due to illness.

Cô ấy đã nghỉ làm một tuần vì bị bệnh.

John was off the grid for a month after his backpacking trip.

John đã rời khỏi lưới điện một tháng sau chuyến đi du lịch bụi của anh ấy.

The team decided to take the day off to celebrate their success.

Nhóm quyết định nghỉ làm một ngày để ăn mừng thành công của họ.

02

Bị loại bỏ hoặc trừ đi.

Removed or subtracted from.

Ví dụ

She took a day off to spend time with her family.

Cô xin nghỉ một ngày để dành thời gian cho gia đình.

He turned off his phone to disconnect from work.

Anh tắt điện thoại để ngắt kết nối với công việc.

The students were off school for the summer break.

Học sinh được nghỉ học để nghỉ hè.

03

Không được định vị hoặc cách xa vị trí.

Not positioned upon, or away from a position upon.

Ví dụ

She walked off the stage after finishing her speech.

Cô bước ra khỏi sân khấu sau khi kết thúc bài phát biểu của mình.

He turned off his phone during the meeting.

Anh ấy tắt điện thoại trong cuộc họp.

The cat jumped off the table onto the floor.

Con mèo nhảy khỏi bàn xuống sàn.

Off (Verb)

ˈɔf
ɑf
01

(thông tục, lóng) giết.

(transitive, slang) to kill.

Ví dụ

The gang planned to off their rival in the turf war.

Các băng nhóm đã lên kế hoạch tiêu diệt đối thủ của họ trong cuộc chiến trên sân.

The mob boss ordered his henchmen to off the informant.

Ông trùm của đám đông đã ra lệnh cho tay sai của mình loại bỏ người cung cấp thông tin.

The hitman was hired to off the target before the trial.

Kẻ sát thủ được thuê để đuổi mục tiêu trước phiên tòa.

02

(chuyển tiếp, singapore, philippines, nigeria) để tắt.

(transitive, singapore, philippines, nigeria) to switch off.

Ví dụ

She offed her phone during dinner to avoid distractions.

Cô ấy tắt điện thoại trong bữa tối để tránh bị phân tâm.

They offed the lights to create a cozy atmosphere for guests.

Họ tắt đèn để tạo bầu không khí ấm cúng cho khách.

He offed the TV to encourage family bonding time.

Anh ấy tắt TV để khuyến khích thời gian gắn kết gia đình.

Dạng động từ của Off (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Off

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Offed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Offed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Offs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Offing

Off (Noun)

ˈɔf
ɑf
01

(thường là trong các cụm từ như 'from the off', 'at the off', v.v.) bắt đầu; điểm khởi đầu.

(usually in phrases such as 'from the off', 'at the off', etc.) beginning; starting point.

Ví dụ

From the off, the social event was filled with excitement.

Ngay từ đầu, sự kiện xã hội đã tràn ngập sự phấn khích.

At the off, everyone gathered for the charity fundraiser.

Khi bắt đầu, mọi người tập trung lại để gây quỹ từ thiện.

The social campaign was successful right from the off.

Chiến dịch xã hội đã thành công ngay từ đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] The circuit is broken when the switch is moved to the position where the two contacts are separated, which results in the torch being turned [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I always eat a bar of dark chocolate after working my butt to recharge my battery [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] The central bank has pulled one of the biggest financial rescues of recent years [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] Secondly, better TV coverage also enables women to make money from endorsements and enhance their living standard [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020

Idiom with Off

Không có idiom phù hợp