Bản dịch của từ Off course trong tiếng Việt

Off course

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off course (Adverb)

ˈɔf kˈɔɹs
ˈɔf kˈɔɹs
01

Di chuyển hoặc quay mặt ra khỏi một hướng nhất định.

Moving or facing away from a certain direction.

Ví dụ

She walked off course to explore the new neighborhood.

Cô ấy đi hướng lạc để khám phá khu phố mới.

The students went off course during the school field trip.

Các học sinh đi lạc hướng trong chuyến tham quan của trường.

The bus driver realized he was driving off course.

Tài xế xe buýt nhận ra anh đang lái đi hướng lạc.

She walked off course and got lost in the unfamiliar neighborhood.

Cô ấy đi lạc đường và lạc trong khu phố xa lạ.

The hikers went off course due to the dense fog in the mountains.

Những người leo núi đi lạc đường vì sương mù dày đặc trên núi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off course

Không có idiom phù hợp