Bản dịch của từ Off course trong tiếng Việt
Off course

Off course (Adverb)
She walked off course to explore the new neighborhood.
Cô ấy đi hướng lạc để khám phá khu phố mới.
The students went off course during the school field trip.
Các học sinh đi lạc hướng trong chuyến tham quan của trường.
The bus driver realized he was driving off course.
Tài xế xe buýt nhận ra anh đang lái đi hướng lạc.
She walked off course and got lost in the unfamiliar neighborhood.
Cô ấy đi lạc đường và lạc trong khu phố xa lạ.
The hikers went off course due to the dense fog in the mountains.
Những người leo núi đi lạc đường vì sương mù dày đặc trên núi.
“Off course” là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ hướng đi sai lệch so với lộ trình dự kiến. Trong bối cảnh hàng hải hay hàng không, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng khi một phương tiện không di chuyển theo hướng đã lập trước. Về mặt ngữ âm và viết, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Cụm từ "off course" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "off" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *af, nghĩa là "xa, rời khỏi", và "course" từ tiếng Latin "cursus", có nghĩa là "đường đi" hoặc "lộ trình". Ban đầu, "off course" chỉ việc lệch khỏi lộ trình đã định sẵn. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự không đúng mực, thiếu chính xác trong hành động hoặc lập luận, phản ánh tính chất lệch lạc của một hướng đi hay quan điểm nào đó.
Cụm từ "off course" thường không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tình huống phổ biến mà cụm từ này được sử dụng là trong ngữ cảnh hàng hải hoặc hàng không, diễn tả tình trạng không di chuyển theo lộ trình đã định. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "off course" có thể bị nhầm lẫn với "of course", một biểu thức thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để công nhận hoặc đồng ý với một ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp