Bản dịch của từ Off guard trong tiếng Việt
Off guard

Off guard (Phrase)
She was caught off guard by the surprise party.
Cô ấy bị bắt gặp bất ngờ bởi bữa tiệc.
The sudden announcement left him off guard.
Thông báo đột ngột khiến anh ta không chú ý.
Being off guard can sometimes lead to embarrassing situations.
Việc không chú ý có thể dẫn đến tình huống ngượng ngùng.
Cụm từ "off guard" thường được sử dụng để chỉ trạng thái không chuẩn bị hay không cảnh giác trong một tình huống nhất định. Cụm từ này có thể được dịch là "không đề phòng" trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh, "off guard" được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, đặc biệt ở các âm nhấn và ngữ điệu trong câu.
Cụm từ "off guard" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là "không chuẩn bị" hoặc "bất ngờ". Nguyên thủy từ "guard" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "wardare", nghĩa là "bảo vệ". Việc gộp cụm "off guard" nhằm chỉ trạng thái không đề phòng hay không sẵn sàng đối diện với tình huống bất ngờ. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người cảm nhận và ứng phó với các tình huống rủi ro trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "off guard" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh cụ thể, “off guard” thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả sự bất ngờ hoặc sự không chuẩn bị trước khi diễn ra một sự kiện nào đó. Ngoài ra, nó còn được áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong giao tiếp thông thường khi nói về phản ứng trước tình huống bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp