Bản dịch của từ Off guard trong tiếng Việt

Off guard

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off guard (Phrase)

ɑf gɑɹd
ɑf gɑɹd
01

Không mong đợi điều gì đó và sẵn sàng giải quyết nó.

Not expecting something and ready to deal with it.

Ví dụ

She was caught off guard by the surprise party.

Cô ấy bị bắt gặp bất ngờ bởi bữa tiệc.

The sudden announcement left him off guard.

Thông báo đột ngột khiến anh ta không chú ý.

Being off guard can sometimes lead to embarrassing situations.

Việc không chú ý có thể dẫn đến tình huống ngượng ngùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off guard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off guard

Không có idiom phù hợp