Bản dịch của từ Off-limits trong tiếng Việt

Off-limits

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off-limits (Phrase)

ˈɑflˈɪmɪts
ˈɑflˈɪmɪts
01

Một khu vực bị hạn chế về mặt pháp lý và nơi mọi người không được phép đi.

An area that is legally restricted and where people are not allowed to go.

Ví dụ

The park is off-limits after 10 PM.

Công viên bị cấm sau 10 giờ tối.

Students were warned not to enter the off-limits zone.

Học sinh đã được cảnh báo không được vào khu vực cấm.

Is the library off-limits during the weekends?

Thư viện có bị cấm vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off-limits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-limits

Không có idiom phù hợp