Bản dịch của từ Off-line trong tiếng Việt

Off-line

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off-line (Adverb)

ɑf laɪn
ɑf laɪn
01

Không kết nối với internet hoặc với mạng máy tính.

Not connected to the internet or to a computer network.

Ví dụ

I prefer to study off-line to avoid distractions.

Tôi thích học ngoại tuyến để tránh sự xao lạc.

She finds it hard to socialize off-line with her peers.

Cô ấy thấy khó khăn khi tương tác xã hội ngoại tuyến với bạn bè cùng trang lứa.

Do you think we should organize more off-line events?

Anh nghĩ chúng ta có nên tổ chức nhiều sự kiện ngoại tuyến hơn không?

Dạng trạng từ của Off-line (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Offline

Ngoại tuyến

-

-

Off-line (Adjective)

ɑf laɪn
ɑf laɪn
01

Không kết nối với internet hoặc với mạng máy tính.

Not connected to the internet or to a computer network.

Ví dụ

I prefer off-line communication for privacy.

Tôi thích giao tiếp ngoại tuyến vì riêng tư.

She avoids off-line activities to stay connected online.

Cô ấy tránh hoạt động ngoại tuyến để giữ liên kết trực tuyến.

Do you think off-line interactions are more meaningful than online?

Bạn có nghĩ rằng giao tiếp ngoại tuyến có ý nghĩa hơn trực tuyến không?

Dạng tính từ của Off-line (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Offline

Ngoại tuyến

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off-line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off-line

Không có idiom phù hợp