Bản dịch của từ Off-line trong tiếng Việt
Off-line

Off-line (Adverb)
I prefer to study off-line to avoid distractions.
Tôi thích học ngoại tuyến để tránh sự xao lạc.
She finds it hard to socialize off-line with her peers.
Cô ấy thấy khó khăn khi tương tác xã hội ngoại tuyến với bạn bè cùng trang lứa.
Do you think we should organize more off-line events?
Anh nghĩ chúng ta có nên tổ chức nhiều sự kiện ngoại tuyến hơn không?
Dạng trạng từ của Off-line (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Offline Ngoại tuyến | - | - |
Off-line (Adjective)
I prefer off-line communication for privacy.
Tôi thích giao tiếp ngoại tuyến vì riêng tư.
She avoids off-line activities to stay connected online.
Cô ấy tránh hoạt động ngoại tuyến để giữ liên kết trực tuyến.
Do you think off-line interactions are more meaningful than online?
Bạn có nghĩ rằng giao tiếp ngoại tuyến có ý nghĩa hơn trực tuyến không?
Dạng tính từ của Off-line (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Offline Ngoại tuyến | - | - |
Từ "off-line" được sử dụng để chỉ trạng thái không được kết nối với Internet hoặc một mạng máy tính. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "off-line" có thể đề cập đến các hoạt động không yêu cầu truy cập trực tuyến, chẳng hạn như lưu trữ hoặc xử lý dữ liệu cục bộ. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, "offline" là cách viết phổ biến hơn. Ở cả hai cách, ý nghĩa và cách sử dụng hầu như không khác biệt.
Từ "off-line" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "off" (không) và "line" (đường dây). Trong kỷ nguyên công nghệ thông tin, "off-line" chỉ trạng thái không kết nối với mạng hoặc hệ thống máy tính. Ý nghĩa nguyên thuỷ liên quan đến việc tách rời khỏi kết nối, phản ánh sự chuyển mình trong công nghệ, khi con người sử dụng các thiết bị mà không cần mạng Internet trực tuyến. Từ này đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực điện tử và giao tiếp số.
Từ "off-line" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi thảo luận về công nghệ thông tin và các giao diện trực tuyến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong môi trường công nghệ và truyền thông, chỉ trạng thái không kết nối internet, như khi người dùng tương tác với phần mềm hoặc phần cứng mà không cần mạng. Việc sử dụng từ này gia tăng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến lập trình, bảo trì hệ thống và quản lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp