Bản dịch của từ Off market trong tiếng Việt

Off market

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off market (Phrase)

ɑf mˈɑɹkɪt
ɑf mˈɑɹkɪt
01

Ngoài thị trường thông thường.

Outside the conventional marketplace

Ví dụ

Many artists sell their work off market to avoid gallery fees.

Nhiều nghệ sĩ bán tác phẩm của họ ngoài thị trường để tránh phí.

Artists do not always rely on off market strategies for sales.

Nghệ sĩ không phải lúc nào cũng dựa vào chiến lược ngoài thị trường để bán.

Are there off market options for buying local art in New York?

Có những lựa chọn nào ngoài thị trường để mua nghệ thuật địa phương ở New York không?

02

Không có sẵn để bán hoặc trao đổi.

Not available for sale or trade

Ví dụ

Many unique artworks are currently off market and not for sale.

Nhiều tác phẩm nghệ thuật độc đáo hiện không có trên thị trường.

These rare collectibles are off market, so I can't buy them.

Những món đồ sưu tầm hiếm này không có trên thị trường, nên tôi không thể mua.

Are there any off market properties available in San Francisco?

Có bất động sản nào không có trên thị trường ở San Francisco không?

03

Trong trường hợp sản phẩm hoặc dịch vụ không được niêm yết công khai.

In a situation where a product or service isnt publicly listed

Ví dụ

Many social services are off market and not widely advertised.

Nhiều dịch vụ xã hội không được công khai và không được quảng cáo rộng rãi.

The off market programs do not help everyone in the community.

Các chương trình không công khai không giúp đỡ tất cả mọi người trong cộng đồng.

Are there off market services for low-income families in New York?

Có dịch vụ nào không công khai cho các gia đình thu nhập thấp ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off market

Không có idiom phù hợp