Bản dịch của từ Off market trong tiếng Việt
Off market

Off market (Phrase)
Ngoài thị trường thông thường.
Many artists sell their work off market to avoid gallery fees.
Nhiều nghệ sĩ bán tác phẩm của họ ngoài thị trường để tránh phí.
Artists do not always rely on off market strategies for sales.
Nghệ sĩ không phải lúc nào cũng dựa vào chiến lược ngoài thị trường để bán.
Are there off market options for buying local art in New York?
Có những lựa chọn nào ngoài thị trường để mua nghệ thuật địa phương ở New York không?
Many unique artworks are currently off market and not for sale.
Nhiều tác phẩm nghệ thuật độc đáo hiện không có trên thị trường.
These rare collectibles are off market, so I can't buy them.
Những món đồ sưu tầm hiếm này không có trên thị trường, nên tôi không thể mua.
Are there any off market properties available in San Francisco?
Có bất động sản nào không có trên thị trường ở San Francisco không?
Many social services are off market and not widely advertised.
Nhiều dịch vụ xã hội không được công khai và không được quảng cáo rộng rãi.
The off market programs do not help everyone in the community.
Các chương trình không công khai không giúp đỡ tất cả mọi người trong cộng đồng.
Are there off market services for low-income families in New York?
Có dịch vụ nào không công khai cho các gia đình thu nhập thấp ở New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp