Bản dịch của từ Off season trong tiếng Việt

Off season

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off season (Adjective)

ɑf sˈizn̩
ɑf sˈizn̩
01

Không đúng mùa; không diễn ra hoặc đang thực hiện trong mùa giải thường lệ.

Not in season; not taking place or being carried out in the regular season.

Ví dụ

The hotel offers great deals during the off season.

Khách sạn cung cấp ưu đãi tốt trong mùa giảm giá.

Many tourists prefer traveling during the off season for fewer crowds.

Nhiều du khách thích đi du lịch trong mùa giảm giá để tránh đông đúc.

Restaurants may have reduced hours during the off season.

Nhà hàng có thể giảm giờ mở cửa trong mùa giảm giá.

Off season (Noun)

ɑf sˈizn̩
ɑf sˈizn̩
01

Khoảng thời gian khi một hoạt động cụ thể, điển hình là một môn thể thao, không diễn ra hoặc khi một loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể không được phổ biến rộng rãi.

A period of time when a particular activity, typically a sport, is not taking place or when a particular type of product or service is not widely available.

Ví dụ

During the off season, the football stadium is empty.

Trong mùa giải, sân vận động bóng đá trống trơn.

Many businesses struggle during the off season due to low sales.

Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong mùa cạn vì doanh số thấp.

Tourists can enjoy lower prices during the off season.

Du khách có thể tận hưởng giá thấp hơn trong mùa cạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off season/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off season

Không có idiom phù hợp