Bản dịch của từ Off the mark trong tiếng Việt
Off the mark

Off the mark (Adjective)
Her guess was off the mark, she thought the event was tomorrow.
Dự đoán của cô ấy không chính xác, cô ấy nghĩ sự kiện là ngày mai.
The forecast about the weather was off the mark this week.
Dự báo về thời tiết không chính xác tuần này.
His estimate of the project cost was off the mark.
Ước lượng của anh ta về chi phí dự án không chính xác.
Cụm từ "off the mark" được sử dụng để chỉ một nhận định, dự đoán hoặc hành động không chính xác hoặc không phù hợp với thực tế. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ lĩnh vực thể thao, nơi "mark" thường ám chỉ đến mục tiêu cần đạt được. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này duy trì ý nghĩa tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến.
Cụm từ "off the mark" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ việc sử dụng từ "mark", có nghĩa là điểm nhắm hoặc mục tiêu. Từ tiếng Latin "marca" gợi nhớ đến dấu hiệu hoặc biểu tượng chỉ dẫn. Ban đầu, cụm từ được dùng để chỉ việc không đạt được mục tiêu hay kết quả mong muốn. Hiện nay, nó thường được dùng để mô tả một nhận định, ý kiến hay hành động không chính xác hoặc xa rời thực tế.
Cụm từ "off the mark" thường được sử dụng để chỉ sự không chính xác hoặc sự sai lầm trong phán đoán hoặc nhận định. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện phổ biến trong phần viết và nói (Writing and Speaking) khi thảo luận về ý kiến, báo cáo hoặc phê bình. Ngoài ra, "off the mark" cũng thường gặp trong các tình huống hằng ngày khi đánh giá sai lệch về một sự kiện hoặc hành vi nào đó, chẳng hạn như trong các buổi họp hoặc thảo luận nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp