Bản dịch của từ Offended trong tiếng Việt
Offended

Offended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xúc phạm.
Simple past and past participle of offend.
Many people were offended by the rude comments during the debate.
Nhiều người đã bị xúc phạm bởi những bình luận thô lỗ trong cuộc tranh luận.
She was not offended by the criticism of her presentation.
Cô ấy không bị xúc phạm bởi sự chỉ trích về bài thuyết trình của mình.
Were you offended by the jokes at the social event?
Bạn có bị xúc phạm bởi những trò đùa tại sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Offended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offending |
Họ từ
Từ "offended" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một cá nhân khi cảm thấy bị xúc phạm hoặc bị tổn thương bởi hành động, lời nói hoặc thái độ của người khác. Từ này là dạng quá khứ và phân từ của động từ "offend". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ rệt, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng. "Offended" thường mang ý nghĩa chủ quan và tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội của người sử dụng.
Từ "offended" xuất phát từ tiếng Latinh "offendere", có nghĩa là "xúc phạm" hoặc "đụng phải". Trong tiếng Pháp trung đại, từ này được chuyển thành "offendir" trước khi trở thành "offend" trong tiếng Anh. Lịch sử từ ngữ cho thấy rằng ý nghĩa của nó không chỉ liên quan đến việc cảm thấy bị xúc phạm mà còn biểu thị sự vi phạm một chuẩn mực xã hội nào đó. Ngày nay, "offended" thường được sử dụng để chỉ cảm giác tổn thương do lời nói hoặc hành động của người khác.
Từ "offended" xuất hiện ở mức độ trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh cần nhận diện và phân tích các tình huống giao tiếp xã hội. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về cảm xúc và mối quan hệ giữa các cá nhân, chẳng hạn như khi bàn về sự nhạy cảm trong giao tiếp hoặc phản ứng trước lời nói và hành động của người khác. Trong văn cảnh khác, "offended" cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học và bài viết phân tích về sự không hài lòng hoặc tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


