Bản dịch của từ Offered trong tiếng Việt
Offered

Offered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ưu đãi.
Simple past and past participle of offer.
The community center offered free classes last summer for local residents.
Trung tâm cộng đồng đã cung cấp các lớp học miễn phí mùa hè năm ngoái cho cư dân địa phương.
They did not offer any help during the neighborhood clean-up event.
Họ đã không cung cấp bất kỳ sự giúp đỡ nào trong sự kiện dọn dẹp khu phố.
Did the school offer any scholarships for social service volunteers last year?
Trường có cung cấp học bổng nào cho tình nguyện viên dịch vụ xã hội năm ngoái không?
Dạng động từ của Offered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offering |
Họ từ
"Offered" là quá khứ phân từ của động từ "offer", có nghĩa là đưa ra, cung cấp hoặc đề nghị. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thương mại, dịch vụ, hoặc giao tiếp xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay nghĩa của từ "offered". Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt, với giọng Mỹ thường nhẹ hơn và ít nhấn âm hơn so với giọng Anh.
Từ "offered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "offer", xuất phát từ tiếng Latinh "offerre", có nghĩa là "mang đến" hoặc "đặt lên". Nguyên thủy, từ này được cấu thành từ hai phần: "ob-" (trước) và "ferre" (mang, đưa). Trong ngữ cảnh hiện tại, "offered" chỉ hành động đưa ra hoặc cung cấp một cái gì đó cho người khác, phản ánh sự tiến triển từ ý nghĩa ban đầu về việc mang đến một thứ gì đó hữu hình hoặc ý nghĩa.
Từ “offered” xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các lựa chọn, cơ hội hoặc dịch vụ. Trong thử nghiệm Listening, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo hoặc giới thiệu. Trong phần Reading, “offered” có thể gặp trong các văn bản mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc cơ hội nghề nghiệp, thường liên quan đến việc tạo ra giá trị cho người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



