Bản dịch của từ Offered trong tiếng Việt
Offered
Offered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ưu đãi.
Simple past and past participle of offer.
The community center offered free classes last summer for local residents.
Trung tâm cộng đồng đã cung cấp các lớp học miễn phí mùa hè năm ngoái cho cư dân địa phương.
They did not offer any help during the neighborhood clean-up event.
Họ đã không cung cấp bất kỳ sự giúp đỡ nào trong sự kiện dọn dẹp khu phố.
Did the school offer any scholarships for social service volunteers last year?
Trường có cung cấp học bổng nào cho tình nguyện viên dịch vụ xã hội năm ngoái không?
Dạng động từ của Offered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp