Bản dịch của từ Offering day trong tiếng Việt
Offering day
Noun [U/C]

Offering day(Noun)
ˈɔfɚɨŋ dˈeɪ
ˈɔfɚɨŋ dˈeɪ
01
Một ngày chỉ định để dâng tặng quà hoặc dịch vụ, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc cộng đồng.
A designated day for presenting gifts or services, often in a religious or community context.
Ví dụ
Ví dụ
