Bản dịch của từ Offering day trong tiếng Việt
Offering day
Noun [U/C]

Offering day (Noun)
ˈɔfɚɨŋ dˈeɪ
ˈɔfɚɨŋ dˈeɪ
01
Một ngày chỉ định để dâng tặng quà hoặc dịch vụ, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc cộng đồng.
A designated day for presenting gifts or services, often in a religious or community context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Many companies these extra pay to encourage their employees to work overtime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Idiom with Offering day
Không có idiom phù hợp