Bản dịch của từ Offering day trong tiếng Việt

Offering day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offering day(Noun)

ˈɔfɚɨŋ dˈeɪ
ˈɔfɚɨŋ dˈeɪ
01

Một ngày chỉ định để dâng tặng quà hoặc dịch vụ, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc cộng đồng.

A designated day for presenting gifts or services, often in a religious or community context.

Ví dụ
02

Một ngày mà các đóng góp hoặc quyên góp được yêu cầu cho một mục đích hoặc nguyên do cụ thể.

A day when contributions or donations are solicited for a specific purpose or cause.

Ví dụ
03

Một ngày được chỉ định cho một sự kiện hoặc lễ nghi cụ thể liên quan đến các món quà.

A day designated for a specific event or ceremony that involves offerings.

Ví dụ