Bản dịch của từ Offering day trong tiếng Việt

Offering day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offering day (Noun)

ˈɔfɚɨŋ dˈeɪ
ˈɔfɚɨŋ dˈeɪ
01

Một ngày chỉ định để dâng tặng quà hoặc dịch vụ, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc cộng đồng.

A designated day for presenting gifts or services, often in a religious or community context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ngày mà các đóng góp hoặc quyên góp được yêu cầu cho một mục đích hoặc nguyên do cụ thể.

A day when contributions or donations are solicited for a specific purpose or cause.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ngày được chỉ định cho một sự kiện hoặc lễ nghi cụ thể liên quan đến các món quà.

A day designated for a specific event or ceremony that involves offerings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Offering day cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Many companies these extra pay to encourage their employees to work overtime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021

Idiom with Offering day

Không có idiom phù hợp