Bản dịch của từ Offering memorandum trong tiếng Việt

Offering memorandum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offering memorandum (Noun)

ˈɔfɚɨŋ mˌɛmɚˈændəm
ˈɔfɚɨŋ mˌɛmɚˈændəm
01

Một tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về một lời chào mời đầu tư.

A document that provides details about an investment offering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đề xuất chính thức hoặc tài liệu được phát hành bởi một nhà phát hành đến các nhà đầu tư tiềm năng.

A formal proposal or document issued by an issuer to potential investors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu pháp lý được sử dụng trong các đề nghị chứng khoán hoặc giao dịch bất động sản.

A legal document used in securities offerings or real estate transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/offering memorandum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offering memorandum

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.