Bản dịch của từ Office politics trong tiếng Việt

Office politics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Office politics (Noun)

01

Việc sử dụng quyền lực và ảnh hưởng trong một tổ chức.

The use of power and influence within an organization.

Ví dụ

Office politics can affect team dynamics and project outcomes negatively.

Chính trị văn phòng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến động lực nhóm.

Many employees dislike office politics in their daily work environment.

Nhiều nhân viên không thích chính trị văn phòng trong môi trường làm việc hàng ngày.

Does office politics impact your relationships with colleagues at work?

Chính trị văn phòng có ảnh hưởng đến mối quan hệ của bạn với đồng nghiệp không?

02

Việc điều động hoặc lập kế hoạch của các cá nhân để đạt được lợi thế trong môi trường làm việc.

The maneuvering or scheming of individuals to gain advantages in a workplace setting.

Ví dụ

Office politics can create tension among coworkers during project discussions.

Chính trị văn phòng có thể tạo ra căng thẳng giữa các đồng nghiệp trong các cuộc thảo luận dự án.

Many employees dislike office politics and prefer open communication instead.

Nhiều nhân viên không thích chính trị văn phòng và thích giao tiếp cởi mở hơn.

How does office politics affect team morale in companies like Google?

Chính trị văn phòng ảnh hưởng như thế nào đến tinh thần đội nhóm trong các công ty như Google?

03

Quản lý các mối quan hệ và xung đột giữa các nhân viên.

The management of relationships and conflicts among employees.

Ví dụ

Office politics can create tension among employees during team projects.

Chính trị văn phòng có thể tạo ra căng thẳng giữa các nhân viên trong các dự án nhóm.

Many employees dislike office politics for its negative impact on teamwork.

Nhiều nhân viên không thích chính trị văn phòng vì tác động tiêu cực đến teamwork.

How does office politics affect employee morale in large companies?

Chính trị văn phòng ảnh hưởng như thế nào đến tinh thần nhân viên trong các công ty lớn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Office politics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Office politics

Không có idiom phù hợp