Bản dịch của từ Office space trong tiếng Việt

Office space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Office space (Noun)

ˈɔfɨs spˈeɪs
ˈɔfɨs spˈeɪs
01

Một không gian hoặc khu vực được chỉ định cho các hoạt động liên quan đến văn phòng, thường đề cập đến văn phòng được thuê hoặc cho thuê.

A space or area designated for officerelated activities typically referring to leased or rented offices.

Ví dụ

The new office space in downtown costs $2,000 per month.

Không gian văn phòng mới ở trung tâm thành phố có giá 2.000 đô la mỗi tháng.

The office space is not big enough for our team of ten.

Không gian văn phòng không đủ lớn cho đội ngũ mười người của chúng tôi.

Is the office space available for lease next month?

Không gian văn phòng có sẵn để cho thuê vào tháng tới không?

02

Khái niệm về không gian làm việc vật lý đáp ứng nhu cầu công việc, bao gồm cả việc bố trí bàn làm việc và cơ sở hạ tầng.

The concept of a physical workspace that accommodates work needs including desk setups and infrastructure.

Ví dụ

Many companies are expanding their office space for better employee productivity.

Nhiều công ty đang mở rộng không gian văn phòng để tăng năng suất.

Not all startups can afford large office space in San Francisco.

Không phải tất cả các công ty khởi nghiệp đều có thể chi trả không gian văn phòng lớn ở San Francisco.

Is the office space in your city suitable for remote workers?

Không gian văn phòng ở thành phố bạn có phù hợp cho nhân viên làm từ xa không?

03

Một biểu thức nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường phù hợp để tăng năng suất và cộng tác.

An expression that emphasizes the importance of suitable environments for productivity and collaboration.

Ví dụ

The new office space promotes teamwork among employees at TechCorp.

Không gian văn phòng mới thúc đẩy sự hợp tác giữa nhân viên tại TechCorp.

The old office space does not encourage creativity or collaboration.

Không gian văn phòng cũ không khuyến khích sự sáng tạo hoặc hợp tác.

Does the office space at GreenTech support effective communication?

Không gian văn phòng tại GreenTech có hỗ trợ giao tiếp hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/office space/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Many organizations have chosen open areas instead of divided offices [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] With fewer employees in the there is a decreased need for large which translates to lower rent and utility expenses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Nowadays, a lot of have open- design instead of separate rooms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] In conclusion, working in an open might be uncomfortable for some employees as there can be excessive noise and a lack of privacy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Office space

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.