Bản dịch của từ Office space trong tiếng Việt
Office space

Office space (Noun)
The new office space in downtown costs $2,000 per month.
Không gian văn phòng mới ở trung tâm thành phố có giá 2.000 đô la mỗi tháng.
The office space is not big enough for our team of ten.
Không gian văn phòng không đủ lớn cho đội ngũ mười người của chúng tôi.
Is the office space available for lease next month?
Không gian văn phòng có sẵn để cho thuê vào tháng tới không?
Many companies are expanding their office space for better employee productivity.
Nhiều công ty đang mở rộng không gian văn phòng để tăng năng suất.
Not all startups can afford large office space in San Francisco.
Không phải tất cả các công ty khởi nghiệp đều có thể chi trả không gian văn phòng lớn ở San Francisco.
Is the office space in your city suitable for remote workers?
Không gian văn phòng ở thành phố bạn có phù hợp cho nhân viên làm từ xa không?
Một biểu thức nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường phù hợp để tăng năng suất và cộng tác.
An expression that emphasizes the importance of suitable environments for productivity and collaboration.
The new office space promotes teamwork among employees at TechCorp.
Không gian văn phòng mới thúc đẩy sự hợp tác giữa nhân viên tại TechCorp.
The old office space does not encourage creativity or collaboration.
Không gian văn phòng cũ không khuyến khích sự sáng tạo hoặc hợp tác.
Does the office space at GreenTech support effective communication?
Không gian văn phòng tại GreenTech có hỗ trợ giao tiếp hiệu quả không?
"Office space" là thuật ngữ chỉ không gian làm việc, thường được dùng để mô tả các khu vực trong văn phòng nơi nhân viên thực hiện các nhiệm vụ công việc. Khái niệm này bao gồm các loại hình khác nhau như văn phòng mở, phòng làm việc cá nhân và phòng họp. Ở Mỹ, "office space" chủ yếu chỉ đến bối cảnh thương mại. Trong khi đó, tại Anh, thuật ngữ này cũng được nhận diện tương tự nhưng có thể bao hàm một góc nhìn rộng hơn về nơi làm việc, bao gồm cả không gian chia sẻ.
Cụm từ "office space" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "office" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "office" (có nghĩa là văn phòng hoặc chức năng) và từ tiếng Latinh "officium" (nghĩa là nghĩa vụ hoặc trách nhiệm). "Space" đến từ tiếng Pháp "espace" và tiếng Latinh "spatium" (nghĩa là khoảng trống hoặc không gian). Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến khái niệm về môi trường làm việc, phản ánh sự phát triển không gian và tổ chức trong lĩnh vực kinh doanh trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "office space" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Listening và Writing, nơi yêu cầu thí sinh mô tả và phân tích các môi trường làm việc. Trong phần Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh doanh và quản lý. Ngoài ra, "office space" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như bất động sản, thiết kế nội thất văn phòng, và xu hướng làm việc linh hoạt, phản ánh nhu cầu gia tăng về các không gian làm việc thích ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



