Bản dịch của từ Office supplies trong tiếng Việt
Office supplies

Office supplies (Noun)
Các thiết bị, vật tư tiêu hao thường xuyên sử dụng trong văn phòng.
Equipment and consumable supplies that are regularly used in offices.
Our office supplies include paper, pens, and staplers for daily use.
Vật tư văn phòng của chúng tôi bao gồm giấy, bút và ghim.
We do not have enough office supplies for our team of ten.
Chúng tôi không có đủ vật tư văn phòng cho nhóm mười người.
Do you know where to buy affordable office supplies in our city?
Bạn có biết mua vật tư văn phòng giá rẻ ở thành phố chúng ta không?
"Văn phòng phẩm" là thuật ngữ chỉ các loại vật dụng, tài liệu và thiết bị cần thiết cho hoạt động trong văn phòng, bao gồm giấy, bút viết, tài liệu lưu trữ, và các thiết bị văn phòng khác như máy tính và máy in. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thường sử dụng từ "office supplies" để chỉ các sản phẩm này, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ cụ thể hơn cho từng loại vật phẩm.
Thuật ngữ "office supplies" bao gồm hai phần: "office" và "supplies". Từ "office" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "officium", nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "công việc". "Supplies" bắt nguồn từ từ Latinh "supplementum", có nghĩa là "bổ sung". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của các vật dụng văn phòng trong việc hỗ trợ các hoạt động và nhiệm vụ trong môi trường làm việc. Hai khái niệm này đã phát triển và hiện nay chỉ những vật dụng thiết yếu phục vụ cho công việc văn phòng.
Cụm từ "office supplies" thường xuất hiện với tần suất cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả hoặc thảo luận về các vật dụng cần thiết trong môi trường làm việc. Ngoài IELTS, cụm từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại và hành chính, liên quan đến việc mua sắm, quản lý và sử dụng các thiết bị văn phòng như bút, giấy và máy in.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp