Bản dịch của từ Office supplies trong tiếng Việt

Office supplies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Office supplies (Noun)

ˈɔfɨs səplˈaɪz
ˈɔfɨs səplˈaɪz
01

Các thiết bị, vật tư tiêu hao thường xuyên sử dụng trong văn phòng.

Equipment and consumable supplies that are regularly used in offices.

Ví dụ

Our office supplies include paper, pens, and staplers for daily use.

Vật tư văn phòng của chúng tôi bao gồm giấy, bút và ghim.

We do not have enough office supplies for our team of ten.

Chúng tôi không có đủ vật tư văn phòng cho nhóm mười người.

Do you know where to buy affordable office supplies in our city?

Bạn có biết mua vật tư văn phòng giá rẻ ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/office supplies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Office supplies

Không có idiom phù hợp