Bản dịch của từ Office worker trong tiếng Việt
Office worker

Office worker (Noun)
Một người làm việc trong văn phòng, đặc biệt là ở mức độ thấp.
A person who works in an office especially at a low level.
The office worker submitted a report on time.
Nhân viên văn phòng đã nộp báo cáo đúng hạn.
The office worker didn't attend the meeting yesterday.
Nhân viên văn phòng không tham dự cuộc họp ngày hôm qua.
Is the office worker responsible for organizing the event next week?
Nhân viên văn phòng có phải chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện tuần sau không?
Thuật ngữ "office worker" chỉ những người làm việc trong môi trường văn phòng, thường thực hiện các nhiệm vụ hành chính, quản lý và hỗ trợ cho các hoạt động của tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể có một số từ vựng thay thế như "civil servant" cho các công việc liên quan đến chính phủ.
Từ "office worker" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "office" (văn phòng) và "worker" (công nhân). Từ "office" bắt nguồn từ tiếng Latinh "officium", có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "công việc", phản ánh vai trò của không gian làm việc là nơi thực hiện các chức năng quản lý và hành chính. "Worker", theo tiếng Latinh "laborator", chỉ những người tham gia vào các hoạt động sản xuất. Sự kết hợp này đã hình thành ra một khái niệm chỉ những người làm việc trong môi trường văn phòng, thể hiện sự chuyển biến trong cách thức làm việc hiện đại.
Cụm từ "office worker" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và viết, nơi có nội dung liên quan đến nghề nghiệp và môi trường làm việc. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong các văn phòng, thường liên quan đến công việc hành chính, tài chính hoặc công nghệ thông tin. Điều này phản ánh sự phát triển của ngành dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


