Bản dịch của từ Officiating trong tiếng Việt
Officiating

Officiating (Verb)
She will be officiating the soccer match next Saturday.
Cô ấy sẽ chủ trì trận đấu bóng đá vào thứ Bảy tới.
He is not officiating the basketball game due to illness.
Anh ấy không chủ trì trận đấu bóng rổ vì bệnh tật.
Who will be officiating the volleyball tournament this year?
Ai sẽ chủ trì giải bóng chuyền năm nay?
Dạng động từ của Officiating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Officiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Officiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Officiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Officiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Officiating |
Họ từ
Từ "officiating" là một động từ gerund được hình thành từ động từ "officiate", có nghĩa là thực hiện hoặc tham gia vào các nghi lễ chính thức, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ, "officiate" thường được sử dụng trong các sự kiện thể thao (như trọng tài) trong khi trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng cũng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh yếu tố nghi lễ nhiều hơn. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau, song nội dung vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "officiating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "officiare", có nghĩa là thực hiện chức vụ hoặc đảm nhiệm một vai trò chính thức. "Officiare" lại bắt nguồn từ danh từ "officium", nghĩa là nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thuật ngữ này liên quan đến hành động thực hiện các nhiệm vụ công hoặc chức vụ trong các sự kiện như lễ cưới, nghi lễ tôn giáo hay các buổi lễ chính thức. Hiện nay, "officiating" thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện hoặc dẫn dắt một sự kiện chính thức.
Từ "officiating" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề thể thao và các sự kiện chính thức. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các giải đấu hoặc nghi thức. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết mô tả vai trò của người điều hành sự kiện. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi bàn luận về vai trò lãnh đạo trong các hoạt động xã hội hoặc văn hóa. Từ "officiating" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến luật pháp và các sự kiện tôn giáo, thể hiện vai trò người chủ trì hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



