Bản dịch của từ Offload trong tiếng Việt
Offload

Offload (Verb)
They decided to offload the responsibility to the new committee members.
Họ quyết định giao trách nhiệm cho các thành viên ủy ban mới.
She did not want to offload her tasks onto her coworkers.
Cô ấy không muốn chuyển gánh nặng công việc cho đồng nghiệp.
Did the manager offload the project to the external consultants?
Người quản lý đã chuyển giao dự án cho các tư vấn bên ngoài chưa?
Dạng động từ của Offload (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offloading |
Họ từ
Từ "offload" có nghĩa là chuyển giao hoặc loại bỏ một gánh nặng hoặc trách nhiệm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ, thể hiện hành động giảm tải thông tin hoặc công việc. "Offload" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "offload" có thể được nghe thấy trong nhiều ngữ cảnh không chính thức hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "offload" bắt nguồn từ tiền tố "off-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "tách khỏi". Gốc từ "load" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lād", chỉ sự chất hàng hoặc trọng tải. Lịch sử từ này phản ánh quá trình chuyển giao hàng hóa hoặc trách nhiệm từ một địa điểm hoặc cá nhân sang một địa điểm hoặc cá nhân khác. Ngày nay, "offload" thường được sử dụng để chỉ việc giảm bớt gánh nặng cả về vật chất lẫn tinh thần, đồng thời thể hiện sự chuyển giao công việc hoặc trách nhiệm trong các lĩnh vực kinh doanh và công nghệ.
Từ "offload" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh vận chuyển hoặc giao dịch. Trong phần Đọc và Viết, nghĩa của nó thường liên quan đến việc chuyển giao trách nhiệm hoặc khối lượng công việc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics và kinh doanh, liên quan đến việc giảm tải công việc cho các cá nhân hoặc bộ phận khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp