Bản dịch của từ Offshore banking trong tiếng Việt
Offshore banking

Offshore banking (Noun)
Offshore banking is popular among wealthy individuals for tax benefits.
Ngân hàng offshore rất phổ biến với những người giàu có vì lợi ích thuế.
Many people do not trust offshore banking due to potential risks.
Nhiều người không tin tưởng vào ngân hàng offshore vì những rủi ro tiềm ẩn.
Is offshore banking a smart choice for saving money effectively?
Ngân hàng offshore có phải là lựa chọn thông minh để tiết kiệm tiền không?
Offshore banking offers privacy for investors like John Smith in 2023.
Ngân hàng offshore cung cấp sự riêng tư cho nhà đầu tư như John Smith năm 2023.
Many believe offshore banking is not a safe option for savings.
Nhiều người cho rằng ngân hàng offshore không phải là lựa chọn an toàn cho tiết kiệm.
Is offshore banking a popular choice among wealthy individuals in Vietnam?
Ngân hàng offshore có phải là lựa chọn phổ biến trong giới giàu có ở Việt Nam không?
Offshore banking can provide financial privacy for wealthy individuals like Bill Gates.
Ngân hàng nước ngoài có thể cung cấp sự riêng tư tài chính cho những người giàu như Bill Gates.
Many people do not trust offshore banking due to potential legal issues.
Nhiều người không tin tưởng vào ngân hàng nước ngoài vì những vấn đề pháp lý tiềm ẩn.
Is offshore banking a safe option for managing international funds?
Ngân hàng nước ngoài có phải là lựa chọn an toàn để quản lý quỹ quốc tế không?