Bản dịch của từ Offshore banking trong tiếng Việt

Offshore banking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offshore banking (Noun)

ˈɔfʃˈɔɹ bˈæŋkɨŋ
ˈɔfʃˈɔɹ bˈæŋkɨŋ
01

Thực hành giữ tiền trong một ngân hàng nằm ngoài quê hương của một người, thường là để hưởng lợi thuế.

The practice of keeping money in a bank located outside one's home country, often for tax advantages.

Ví dụ

Offshore banking is popular among wealthy individuals for tax benefits.

Ngân hàng offshore rất phổ biến với những người giàu có vì lợi ích thuế.

Many people do not trust offshore banking due to potential risks.

Nhiều người không tin tưởng vào ngân hàng offshore vì những rủi ro tiềm ẩn.

Is offshore banking a smart choice for saving money effectively?

Ngân hàng offshore có phải là lựa chọn thông minh để tiết kiệm tiền không?

02

Dịch vụ tài chính quản lý tài khoản và đầu tư cho khách hàng ở ngoài quê hương của họ.

The financial service of managing accounts and investment for clients outside their home country.

Ví dụ

Offshore banking offers privacy for investors like John Smith in 2023.

Ngân hàng offshore cung cấp sự riêng tư cho nhà đầu tư như John Smith năm 2023.

Many believe offshore banking is not a safe option for savings.

Nhiều người cho rằng ngân hàng offshore không phải là lựa chọn an toàn cho tiết kiệm.

Is offshore banking a popular choice among wealthy individuals in Vietnam?

Ngân hàng offshore có phải là lựa chọn phổ biến trong giới giàu có ở Việt Nam không?

03

Các hoạt động ngân hàng được thực hiện bởi một ngân hàng có trụ sở tại một quốc gia nước ngoài.

The banking activities conducted by a bank that is based in a foreign country.

Ví dụ

Offshore banking can provide financial privacy for wealthy individuals like Bill Gates.

Ngân hàng nước ngoài có thể cung cấp sự riêng tư tài chính cho những người giàu như Bill Gates.

Many people do not trust offshore banking due to potential legal issues.

Nhiều người không tin tưởng vào ngân hàng nước ngoài vì những vấn đề pháp lý tiềm ẩn.

Is offshore banking a safe option for managing international funds?

Ngân hàng nước ngoài có phải là lựa chọn an toàn để quản lý quỹ quốc tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Offshore banking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offshore banking

Không có idiom phù hợp