Bản dịch của từ Oftener trong tiếng Việt
Oftener

Oftener (Adverb)
Thương xuyên hơn; thường xuyên.
More often frequently.
She visits her parents oftener than her siblings.
Cô ấy thăm bố mẹ cô ấy thường xuyên hơn so với anh chị em cô ấy.
He doesn't communicate with his friends oftener due to work.
Anh ấy không liên lạc với bạn bè của mình thường xuyên vì công việc.
Do you go out for dinner oftener during the weekends?
Bạn đi ra ngoài ăn tối thường xuyên hơn vào cuối tuần không?
"Oftener" là một trạng từ so sánh hơn của "often", có nghĩa là "thường xuyên hơn". Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong văn viết. Trong khi "often" diễn tả tần suất, "oftener" thường không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với việc "more often" được ưa chuộng hơn để diễn tả ý tương tự. Cách sử dụng "oftener" có thể bị coi là không chính xác trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ "oftener" xuất phát từ từ "often" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "oft", được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "ūhta", nghĩa là "thường xuyên". Tiền tố "-er" trong "oftener" là hình thức so sánh hơn, cho thấy tần suất hoặc mức độ thường xuyên hơn. Sự kết hợp này phản ánh nét nghĩa chính của từ, đó là gia tăng mức độ lặp lại của một hành động trong thời gian, thể hiện động từ tương ứng với thói quen hoặc tần suất.
Từ "oftener" là dạng so sánh của từ "often", có nghĩa là "thường hơn". Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện ít hơn so với các từ vựng cơ bản như "often" do tính chất không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "oftener" thường được sử dụng trong văn nói hoặc trong các tác phẩm văn chương để nhấn mạnh sự lặp lại của hành động hoặc sự kiện. Sự sử dụng này gợi ý khỏi các tình huống mang tính chất so sánh hoặc diễn đạt kinh nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



