Bản dịch của từ Ogive trong tiếng Việt
Ogive

Ogive (Noun)
Biểu đồ tần số tích lũy.
The ogive displayed the distribution of incomes in the community.
Biểu đồ tích lũy thể hiện phân phối thu nhập trong cộng đồng.
Analyze the ogive to understand the wealth gap among residents.
Phân tích biểu đồ tích lũy để hiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa cư dân.
The ogive revealed a significant disparity in educational levels.
Biểu đồ tích lũy đã tiết lộ sự chênh lệch đáng kể về trình độ học vấn.
The cathedral's ogive windows added elegance to its architecture.
Cửa sổ ogive của nhà thờ tạo thêm sự lịch lãm cho kiến trúc của nó.
The ogive design on the church's door was intricate and beautiful.
Thiết kế ogive trên cửa nhà thờ rất tinh xảo và đẹp.
The ogive shape of the building's entrance gave it a majestic look.
Hình dạng ogive của lối vào tòa nhà tạo nên vẻ trang nghiêm.
Họ từ
Từ "ogive" có nghĩa là một biểu đồ thể hiện phân phối tần số tích lũy trong thống kê, thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu. Từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp là "ogive", chỉ hình dạng của một cung hình vòm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, âm cuối thường nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm ngắn hơn.
Từ "ogive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aqua", có nghĩa là "hình dạng", kết hợp với "giva", có nghĩa là "công thức". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc để chỉ các đường cong trong thiết kế mái vòm. Theo thời gian, "ogive" đã được áp dụng trong thống kê để mô tả một đồ thị tích lũy, phản ánh mối liên hệ gần gũi giữa hình học và dữ liệu.
Từ "ogive" thường xuất hiện trong bối cảnh thống kê và phân tích dữ liệu, cụ thể là trong việc biểu diễn phân phối tần suất tích lũy. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu được sử dụng trong phần Listening và Reading, khi thí sinh tiếp xúc với tài liệu về toán học hoặc khoa học xã hội. Ngoài ra, "ogive" cũng phổ biến trong các bài viết học thuật liên quan đến thống kê, nơi đề cập đến việc mô tả dữ liệu một cách trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp