Bản dịch của từ Ogive trong tiếng Việt

Ogive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ogive (Noun)

ˈoʊdʒɑɪv
ˈoʊdʒɑɪv
01

Biểu đồ tần số tích lũy.

A cumulative frequency graph.

Ví dụ

The ogive displayed the distribution of incomes in the community.

Biểu đồ tích lũy thể hiện phân phối thu nhập trong cộng đồng.

Analyze the ogive to understand the wealth gap among residents.

Phân tích biểu đồ tích lũy để hiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa cư dân.

The ogive revealed a significant disparity in educational levels.

Biểu đồ tích lũy đã tiết lộ sự chênh lệch đáng kể về trình độ học vấn.

02

Vòm nhọn hoặc kiểu gothic.

A pointed or gothic arch.

Ví dụ

The cathedral's ogive windows added elegance to its architecture.

Cửa sổ ogive của nhà thờ tạo thêm sự lịch lãm cho kiến trúc của nó.

The ogive design on the church's door was intricate and beautiful.

Thiết kế ogive trên cửa nhà thờ rất tinh xảo và đẹp.

The ogive shape of the building's entrance gave it a majestic look.

Hình dạng ogive của lối vào tòa nhà tạo nên vẻ trang nghiêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ogive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ogive

Không có idiom phù hợp