Bản dịch của từ Oh dear trong tiếng Việt
Oh dear

Oh dear (Interjection)
Được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, thông cảm hoặc thất vọng.
Used to express surprise sympathy or disappointment.
Oh dear! I can't believe she lost her job.
Ôi chao! Tôi không thể tin cô ấy đã mất việc.
Oh dear, the poor dog was left out in the rain.
Ôi chao, con chó tội nghiệp bị bỏ ra ngoài mưa.
Oh dear, I forgot to bring the gift to the party.
Ôi chao, tôi quên mang quà đến buổi tiệc.
Cụm từ "oh dear" thường được dùng trong tiếng Anh để diễn đạt sự lo lắng, thất vọng hoặc ngạc nhiên. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong giao tiếp, "oh dear" thường mang âm điệu nhẹ nhàng hơn. Tại Anh, nó thường dùng để thể hiện sự thông cảm hoặc bối rối trong tình huống khó khăn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được coi là cách diễn đạt cổ điển hơn.
Từ “oh dear” xuất phát từ những cảm xúc tiêu cực hoặc sự lo lắng, mang theo nghĩa bộc bạch sự thất vọng. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh thế kỷ 17, với “oh” phản ánh sự kinh ngạc hoặc sự châm biếm và “dear” thể hiện sự quý trọng hay sự ngưỡng mộ. Từ đó, “oh dear” hiện nay được sử dụng phổ biến trong giao tiếp để biểu đạt sự không hài lòng, ngạc nhiên hoặc lo lắng nhẹ nhàng về một tình huống.
Cụm từ "oh dear" thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tiếc nuối, thất vọng hoặc lo lắng. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, mặc dù không phổ biến, nhưng thể hiện được sự nhấn mạnh tình cảm của người nói. Trong ngữ cảnh thường nhật, "oh dear" thường được dùng khi phản ứng với tình huống không thuận lợi hoặc khi ghi nhận một vấn đề bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp