Bản dịch của từ Oh dear trong tiếng Việt

Oh dear

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oh dear (Interjection)

oʊdˈɛɹ
oʊdˈɛɹ
01

Được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, thông cảm hoặc thất vọng.

Used to express surprise sympathy or disappointment.

Ví dụ

Oh dear! I can't believe she lost her job.

Ôi chao! Tôi không thể tin cô ấy đã mất việc.

Oh dear, the poor dog was left out in the rain.

Ôi chao, con chó tội nghiệp bị bỏ ra ngoài mưa.

Oh dear, I forgot to bring the gift to the party.

Ôi chao, tôi quên mang quà đến buổi tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oh dear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oh dear

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.