Bản dịch của từ Oh my god trong tiếng Việt

Oh my god

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oh my god (Idiom)

01

Biểu hiện của sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi.

An expression of surprise or disbelief.

Ví dụ

Oh my God, did you see the news about the election?

Ôi trời ơi, bạn có thấy tin tức về cuộc bầu cử không?

I don't believe it; oh my God, that's unbelievable!

Tôi không tin điều đó; ôi trời ơi, thật không thể tin được!

Oh my God, how can people vote for such a candidate?

Ôi trời ơi, làm thế nào mà mọi người lại bỏ phiếu cho ứng cử viên như vậy?

02

Một câu cảm thán dùng để truyền đạt cảm xúc mãnh liệt.

An exclamation used to convey intense emotion.

Ví dụ

Oh my god, the party was amazing last night!

Ôi trời ơi, bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời!

I don't believe he said that, oh my god!

Tôi không tin anh ấy đã nói như vậy, ôi trời ơi!

Oh my god, did you see the crowd at the concert?

Ôi trời ơi, bạn có thấy đám đông ở buổi hòa nhạc không?

03

Một cụm từ thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc sốc.

A phrase often used to communicate amazement or shock.

Ví dụ

Oh my god, did you see the number of attendees at TEDx?

Ôi trời ơi, bạn có thấy số người tham dự TEDx không?

I did not expect such a huge turnout for the charity event.

Tôi không mong đợi có nhiều người tham gia sự kiện từ thiện như vậy.

Oh my god, how did they organize this festival so quickly?

Ôi trời ơi, làm thế nào họ tổ chức lễ hội này nhanh như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oh my god/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oh my god

Không có idiom phù hợp