Bản dịch của từ Oh-oh trong tiếng Việt

Oh-oh

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oh-oh (Interjection)

ˈoʊhˈoʊ
ˈoʊhˈoʊ
01

Hình thức thay thế của uh-oh.

Alternative form of uhoh.

Ví dụ

Oh-oh, I forgot to submit my IELTS essay on time.

Ôi, tôi quên nộp bài luận IELTS đúng hạn.

Oh-oh, she didn't prepare for the speaking test at all.

Ôi, cô ấy không chuẩn bị cho bài thi nói chút nào.

Oh-oh, did you hear about the IELTS exam changes?

Ôi, bạn có nghe về những thay đổi trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oh-oh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oh-oh

Không có idiom phù hợp