Bản dịch của từ Oi trong tiếng Việt

Oi

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oi (Interjection)

ˈɔi
ˈɔi
01

Được sử dụng để thu hút sự chú ý của ai đó, đặc biệt là theo cách thô bạo hoặc giận dữ.

Used to attract someone's attention, especially in a rough or angry way.

Ví dụ

Oi! Pay attention during the lecture!

Ôi! Hãy chú ý trong khi giảng!

Oi, stop talking and listen to me!

Này, đừng nói nữa và hãy nghe tôi nói!

Oi, don't interrupt others when they are speaking!

Này, đừng ngắt lời người khác khi họ đang nói!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oi

Không có idiom phù hợp