Bản dịch của từ Oil spill trong tiếng Việt
Oil spill
Oil spill (Noun)
Sự thải dầu mỏ dạng lỏng vào môi trường, đặc biệt là vùng biển, do hoạt động của con người.
A release of liquid petroleum into the environment especially marine areas due to human activity.
The oil spill caused environmental damage in the coastal region.
Sự tràn dầu gây ra thiệt hại môi trường ở vùng ven biển.
The government is trying to prevent future oil spills from happening.
Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn sự tràn dầu xảy ra trong tương lai.
Did the recent oil spill affect the local fishing industry negatively?
Sự tràn dầu gần đây có ảnh hưởng tiêu cực đến ngành công nghiệp cá địa phương không?
Oil spill (Verb)
Oil spills can harm marine life and damage ecosystems.
Sự tràn dầu có thể gây hại đến đời sống biển và làm hỏng hệ sinh thái.
She tries to prevent oil spills by implementing stricter regulations.
Cô ấy cố gắng ngăn chặn sự tràn dầu bằng cách thực thi quy định nghiêm ngặt hơn.
Do oil spills have long-lasting effects on the environment?
Sự tràn dầu có tác động kéo dài lâu dài đến môi trường không?