Bản dịch của từ Oil spill trong tiếng Việt

Oil spill

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oil spill (Noun)

01

Sự thải dầu mỏ dạng lỏng vào môi trường, đặc biệt là vùng biển, do hoạt động của con người.

A release of liquid petroleum into the environment especially marine areas due to human activity.

Ví dụ

The oil spill caused environmental damage in the coastal region.

Sự tràn dầu gây ra thiệt hại môi trường ở vùng ven biển.

The government is trying to prevent future oil spills from happening.

Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn sự tràn dầu xảy ra trong tương lai.

Did the recent oil spill affect the local fishing industry negatively?

Sự tràn dầu gần đây có ảnh hưởng tiêu cực đến ngành công nghiệp cá địa phương không?

Oil spill (Verb)

01

Vô tình để (xăng lỏng) tràn ra khỏi thùng chứa.

Accidentally allow liquid petroleum to run out of a container.

Ví dụ

Oil spills can harm marine life and damage ecosystems.

Sự tràn dầu có thể gây hại đến đời sống biển và làm hỏng hệ sinh thái.

She tries to prevent oil spills by implementing stricter regulations.

Cô ấy cố gắng ngăn chặn sự tràn dầu bằng cách thực thi quy định nghiêm ngặt hơn.

Do oil spills have long-lasting effects on the environment?

Sự tràn dầu có tác động kéo dài lâu dài đến môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oil spill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oil spill

Không có idiom phù hợp