Bản dịch của từ Oily skin trong tiếng Việt
Oily skin

Oily skin (Noun)
Dáng có nhiều dầu, dẫn đến vẻ ngoài bóng nhấy và thường liên quan đến mụn.
Skin with an excess of oil, leading to a shiny appearance and often associated with acne.
Many teenagers experience oily skin during puberty, causing acne issues.
Nhiều thanh thiếu niên gặp phải da dầu trong thời kỳ dậy thì, gây mụn.
People with oily skin do not need heavy moisturizers for hydration.
Người có da dầu không cần kem dưỡng ẩm nặng cho độ ẩm.
Does oily skin affect social interactions among young adults in Vietnam?
Da dầu có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của người trẻ ở Việt Nam không?
Many teenagers struggle with oily skin during their high school years.
Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với da dầu trong những năm trung học.
People with oily skin do not always need heavy makeup.
Những người có da dầu không phải lúc nào cũng cần trang điểm đậm.
Can oily skin lead to more acne in young adults?
Da dầu có thể dẫn đến nhiều mụn hơn ở người lớn trẻ không?
Many teenagers experience oily skin during puberty and need special care.
Nhiều thanh thiếu niên gặp phải da dầu trong thời kỳ dậy thì và cần chăm sóc đặc biệt.
People with oily skin do not always find suitable products easily.
Người có da dầu không phải lúc nào cũng tìm thấy sản phẩm phù hợp dễ dàng.
Do you think oily skin affects social interactions among young adults?
Bạn có nghĩ rằng da dầu ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa người trẻ không?
Da dầu là tình trạng da có sự sản xuất bã nhờn dư thừa, thường dẫn đến lỗ chân lông to và xu hướng hình thành mụn. Tình trạng này chủ yếu xảy ra do di truyền, hormone hoặc chế độ ăn uống. Trong tiếng Anh, "oily skin" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm và ngữ điệu thay đổi tùy thuộc vào địa phương.