Bản dịch của từ Oily skin trong tiếng Việt
Oily skin

Oily skin(Noun)
Dáng có nhiều dầu, dẫn đến vẻ ngoài bóng nhấy và thường liên quan đến mụn.
Skin with an excess of oil, leading to a shiny appearance and often associated with acne.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Da dầu là tình trạng da có sự sản xuất bã nhờn dư thừa, thường dẫn đến lỗ chân lông to và xu hướng hình thành mụn. Tình trạng này chủ yếu xảy ra do di truyền, hormone hoặc chế độ ăn uống. Trong tiếng Anh, "oily skin" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm và ngữ điệu thay đổi tùy thuộc vào địa phương.
Da dầu là tình trạng da có sự sản xuất bã nhờn dư thừa, thường dẫn đến lỗ chân lông to và xu hướng hình thành mụn. Tình trạng này chủ yếu xảy ra do di truyền, hormone hoặc chế độ ăn uống. Trong tiếng Anh, "oily skin" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm và ngữ điệu thay đổi tùy thuộc vào địa phương.
