Bản dịch của từ Oily skin trong tiếng Việt

Oily skin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oily skin (Noun)

ˈɔɪli skˈɪn
ˈɔɪli skˈɪn
01

Dáng có nhiều dầu, dẫn đến vẻ ngoài bóng nhấy và thường liên quan đến mụn.

Skin with an excess of oil, leading to a shiny appearance and often associated with acne.

Ví dụ

Many teenagers experience oily skin during puberty, causing acne issues.

Nhiều thanh thiếu niên gặp phải da dầu trong thời kỳ dậy thì, gây mụn.

People with oily skin do not need heavy moisturizers for hydration.

Người có da dầu không cần kem dưỡng ẩm nặng cho độ ẩm.

Does oily skin affect social interactions among young adults in Vietnam?

Da dầu có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của người trẻ ở Việt Nam không?

02

Một loại da thường gặp, có thể dẫn đến tắc lỗ chân lông và mụn.

A common skin type that can result in clogged pores and breakouts.

Ví dụ

Many teenagers struggle with oily skin during their high school years.

Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với da dầu trong những năm trung học.

People with oily skin do not always need heavy makeup.

Những người có da dầu không phải lúc nào cũng cần trang điểm đậm.

Can oily skin lead to more acne in young adults?

Da dầu có thể dẫn đến nhiều mụn hơn ở người lớn trẻ không?

03

Da có thể cần các sản phẩm chăm sóc da cụ thể để quản lý sản xuất dầu.

Skin that may require specific skincare products to manage oil production.

Ví dụ

Many teenagers experience oily skin during puberty and need special care.

Nhiều thanh thiếu niên gặp phải da dầu trong thời kỳ dậy thì và cần chăm sóc đặc biệt.

People with oily skin do not always find suitable products easily.

Người có da dầu không phải lúc nào cũng tìm thấy sản phẩm phù hợp dễ dàng.

Do you think oily skin affects social interactions among young adults?

Bạn có nghĩ rằng da dầu ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oily skin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oily skin

Không có idiom phù hợp