Bản dịch của từ Ola trong tiếng Việt
Ola
Noun [U/C]
Ola (Noun)
Ví dụ
The ancient manuscript was written on an ola leaf.
Bản thảo cổ xưa được viết trên một lá ola.
Don't forget to bring an ola leaf for the IELTS writing task.
Đừng quên mang theo một lá ola cho bài viết IELTS.
Can you find an ola leaf in Southern India for me?
Bạn có thể tìm được một lá ola ở miền Nam Ấn Độ cho tôi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ola
Không có idiom phù hợp