Bản dịch của từ Old building trong tiếng Việt

Old building

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old building (Noun)

ˈoʊld bˈɪldɨŋ
ˈoʊld bˈɪldɨŋ
01

Một cấu trúc đã tồn tại trong một thời gian dài, thường có ý nghĩa lịch sử hoặc sự quan tâm về kiến trúc.

A structure that has been in existence for a long time, often with historical significance or architectural interest.

Ví dụ

The old building downtown is over a hundred years old.

Tòa nhà cũ ở trung tâm thành phố đã hơn một trăm năm.

The city does not preserve all old buildings for future generations.

Thành phố không bảo tồn tất cả các tòa nhà cũ cho các thế hệ sau.

Is that old building a historical landmark in our community?

Tòa nhà cũ đó có phải là di tích lịch sử trong cộng đồng chúng ta không?

The old building on Main Street was built in 1920.

Căn nhà cũ trên phố Main được xây dựng vào năm 1920.

The old building does not attract many visitors anymore.

Căn nhà cũ không thu hút nhiều du khách nữa.

02

Một tòa nhà có thể có dấu hiệu lão hóa hoặc xuống cấp.

An edifice that may show signs of aging or deterioration.

Ví dụ

The old building on Main Street is now a community center.

Tòa nhà cũ trên đường Main giờ là trung tâm cộng đồng.

The old building does not meet modern safety standards.

Tòa nhà cũ không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn hiện đại.

Is the old building being renovated for new social programs?

Tòa nhà cũ có đang được cải tạo cho các chương trình xã hội mới không?

The old building on Main Street needs urgent repairs for safety.

Tòa nhà cũ trên phố Main cần sửa chữa khẩn cấp để đảm bảo an toàn.

The old building does not attract many visitors in our town.

Tòa nhà cũ không thu hút nhiều du khách ở thị trấn chúng tôi.

03

Một ngôi nhà hoặc loại công trình khác đã trở nên lỗi thời hoặc không còn sử dụng.

A dwelling or other type of construction that is outdated or no longer in use.

Ví dụ

The old building on Main Street is now a community center.

Tòa nhà cũ trên phố Main giờ là trung tâm cộng đồng.

The old building does not attract many visitors anymore.

Tòa nhà cũ không thu hút nhiều du khách nữa.

Is the old building still used for social events?

Tòa nhà cũ còn được sử dụng cho các sự kiện xã hội không?

The old building on Main Street was demolished last year.

Tòa nhà cũ trên phố Main đã bị phá dỡ năm ngoái.

The city does not maintain the old building near the park.

Thành phố không bảo trì tòa nhà cũ gần công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Old building cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] On one hand, there are many reasons why the maintenance and restoration of should not be overlooked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] One compelling reason to support the demolition of is the issue of cost-effectiveness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Another compelling argument favouring the replacement of with modern ones revolves around safety concerns [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] By tearing down and constructing new ones, we can ensure adherence to safety standards [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Old building

Không có idiom phù hợp