Bản dịch của từ Old building trong tiếng Việt
Old building

Old building(Noun)
Một cấu trúc đã tồn tại trong một thời gian dài, thường có ý nghĩa lịch sử hoặc sự quan tâm về kiến trúc.
A structure that has been in existence for a long time, often with historical significance or architectural interest.
Một ngôi nhà hoặc loại công trình khác đã trở nên lỗi thời hoặc không còn sử dụng.
A dwelling or other type of construction that is outdated or no longer in use.
Một tòa nhà có thể có dấu hiệu lão hóa hoặc xuống cấp.
An edifice that may show signs of aging or deterioration.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "old building" chỉ các công trình kiến trúc có tuổi thọ lâu năm, thường mang giá trị lịch sử hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, "old building" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm cuối, tạo nên sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các tòa nhà có kiến trúc cổ kính, thường liên quan đến di sản văn hóa.
Cụm từ "old building" chỉ các công trình kiến trúc có tuổi thọ lâu năm, thường mang giá trị lịch sử hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, "old building" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm cuối, tạo nên sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các tòa nhà có kiến trúc cổ kính, thường liên quan đến di sản văn hóa.
