Bản dịch của từ Old flame trong tiếng Việt
Old flame
Noun [U/C]

Old flame(Noun)
ˈoʊld flˈeɪm
ˈoʊld flˈeɪm
02
Một người mà ai đó đã từng có mối quan hệ lãng mạn trong quá khứ.
A person with whom one has had a romantic relationship in the past.
Ví dụ
03
Một thuật ngữ thể hiện tình cảm cho người mà ai đó đã từng yêu trước đây.
An affectionate term for someone one has loved before.
Ví dụ
