Bản dịch của từ Old flame trong tiếng Việt

Old flame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old flame(Noun)

ˈoʊld flˈeɪm
ˈoʊld flˈeɪm
01

Một người yêu hoặc bạn tình cũ.

A former lover or romantic partner.

Ví dụ
02

Một người mà ai đó đã từng có mối quan hệ lãng mạn trong quá khứ.

A person with whom one has had a romantic relationship in the past.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thể hiện tình cảm cho người mà ai đó đã từng yêu trước đây.

An affectionate term for someone one has loved before.

Ví dụ