Bản dịch của từ Old school trong tiếng Việt
Old school
Phrase
Old school (Phrase)
oʊld skul
oʊld skul
01
Truyền thống hoặc bảo thủ trong phong cách hoặc tính cách.
Traditional or conservative in style or character.
Ví dụ
She prefers old school teaching methods.
Cô ấy thích phương pháp giảng dạy cũ.
He is not a fan of old school ideas.
Anh ấy không thích ý tưởng cũ.
Are you comfortable with old school traditions?
Bạn có thoải mái với truyền thống cũ không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Old school cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Old school
Không có idiom phù hợp