Bản dịch của từ Old school trong tiếng Việt
Old school
Old school (Phrase)
Truyền thống hoặc bảo thủ trong phong cách hoặc tính cách.
Traditional or conservative in style or character.
She prefers old school teaching methods.
Cô ấy thích phương pháp giảng dạy cũ.
He is not a fan of old school ideas.
Anh ấy không thích ý tưởng cũ.
Are you comfortable with old school traditions?
Bạn có thoải mái với truyền thống cũ không?
Cụm từ “old school” được sử dụng để chỉ một phong cách, phương pháp hoặc triết lý thuộc về một thời kỳ trước đây, thường mang ý nghĩa tích cực về sự giá trị và truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "old school" thường ám chỉ những điều cổ điển và không thay đổi, trong khi trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa tương tự nhưng thường nhấn mạnh hơn vào sự tôn trọng đối với phong cách truyền thống. Cả hai phiên bản đều sử dụng tương tự trong cả ngữ viết và ngữ nói.
Cụm từ "old school" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ cụm từ "old school tie", diễn đạt sự kết nối với các trường học truyền thống, thường liên quan đến các trường elite. Từ "school" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schola", nghĩa là "trường học". Theo thời gian, "old school" đã phát triển để chỉ những quan niệm, phong cách hoặc phương pháp truyền thống, thường trái ngược với những xu hướng hiện đại. Từ này hiện nay thể hiện sự tôn trọng đối với giá trị cũ và những truyền thống lâu đời.
Cụm từ "old school" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm về xu hướng truyền thống hay phong cách cổ điển. Trong ngữ cảnh tổng quát, "old school" thường được sử dụng để chỉ cách tiếp cận, thói quen hoặc những giá trị từ thời kỳ trước, thường thể hiện sự tôn trọng hoặc hoài niệm về quá khứ. Cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về văn hóa, giáo dục và phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp